CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Centilit sang Ounce

Tên thay thế: Chuyển đổi cl thành fl-oz

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Centilit (cl) sang âm lượng trong Ounce (fl-oz) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centilit (cl) thành Ounce (fl-oz) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Centilit giống như:

169.1 Ounce

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Ounce đến Centilit bộ chuyển đổi

Centilit cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Centilit thành Ounce

Chúng tôi biết rằng 1 ounce giống với 2.957 centilit. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(fl-oz) = Âm lượng(cl) ÷ 2.957

2.957 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Centilit thành Ounce

Ví dụ về cách sử dụng công thức Centilit đến Ounce

Nếu bạn biết công thức Centilit (cl) thành Ounce (fl-oz), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 cl thành Âm lượng trong ounce.

169.1 fl-oz = 500 cl ÷ 2.957

Bảng chuyển đổi cho Centilit thành Ounce

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

CentilitOunce
1 cl 0.3381 fl-oz
2 cl 0.6763 fl-oz
3 cl 1.014 fl-oz
4 cl 1.353 fl-oz
5 cl 1.691 fl-oz
6 cl 2.029 fl-oz
7 cl 2.367 fl-oz
8 cl 2.705 fl-oz
9 cl 3.043 fl-oz
10 cl 3.381 fl-oz
11 cl 3.72 fl-oz
12 cl 4.058 fl-oz
13 cl 4.396 fl-oz
14 cl 4.734 fl-oz
15 cl 5.072 fl-oz
16 cl 5.41 fl-oz
17 cl 5.748 fl-oz
18 cl 6.087 fl-oz
19 cl 6.425 fl-oz
20 cl 6.763 fl-oz
21 cl 7.101 fl-oz
22 cl 7.439 fl-oz
23 cl 7.777 fl-oz
24 cl 8.115 fl-oz
25 cl 8.454 fl-oz
26 cl 8.792 fl-oz
27 cl 9.13 fl-oz
28 cl 9.468 fl-oz
29 cl 9.806 fl-oz
30 cl 10.14 fl-oz
31 cl 10.48 fl-oz
32 cl 10.82 fl-oz
33 cl 11.16 fl-oz
34 cl 11.5 fl-oz
35 cl 11.83 fl-oz
36 cl 12.17 fl-oz
37 cl 12.51 fl-oz
38 cl 12.85 fl-oz
39 cl 13.19 fl-oz
40 cl 13.53 fl-oz
41 cl 13.86 fl-oz
42 cl 14.2 fl-oz
43 cl 14.54 fl-oz
44 cl 14.88 fl-oz
45 cl 15.22 fl-oz
46 cl 15.55 fl-oz
47 cl 15.89 fl-oz
48 cl 16.23 fl-oz
49 cl 16.57 fl-oz
50 cl 16.91 fl-oz
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao