CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Yard khối trên giây sang Kilogram trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi yd3/s thành kl/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giây (yd3/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên phút (kl/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Yard khối trên giây (yd3/s) thành Kilogram trên phút (kl/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Yard khối trên giây giống như:

22937 Kilogram trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên phút đến Yard khối trên giây bộ chuyển đổi

Yard Khối Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Yard khối trên giây thành Kilogram trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối trên giây giống với 45.87 kilogram trên phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/s) × 45.87

45.87 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Yard khối trên giây thành Kilogram trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Yard khối trên giây đến Kilogram trên phút

Nếu bạn biết công thức Yard khối trên giây (yd3/s) thành Kilogram trên phút (kl/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 yd3/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên phút.

22937 kl/min = 500 yd3/s × 45.87

Bảng chuyển đổi cho Yard khối trên giây thành Kilogram trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Yard Khối Trên GiâyKilogram Trên Phút
1 yd3_s 45.87 kl_min
2 yd3_s 91.75 kl_min
3 yd3_s 137.6 kl_min
4 yd3_s 183.5 kl_min
5 yd3_s 229.4 kl_min
6 yd3_s 275.2 kl_min
7 yd3_s 321.1 kl_min
8 yd3_s 367 kl_min
9 yd3_s 412.9 kl_min
10 yd3_s 458.7 kl_min
11 yd3_s 504.6 kl_min
12 yd3_s 550.5 kl_min
13 yd3_s 596.4 kl_min
14 yd3_s 642.2 kl_min
15 yd3_s 688.1 kl_min
16 yd3_s 734 kl_min
17 yd3_s 779.8 kl_min
18 yd3_s 825.7 kl_min
19 yd3_s 871.6 kl_min
20 yd3_s 917.5 kl_min
21 yd3_s 963.3 kl_min
22 yd3_s 1009 kl_min
23 yd3_s 1055 kl_min
24 yd3_s 1101 kl_min
25 yd3_s 1147 kl_min
26 yd3_s 1193 kl_min
27 yd3_s 1239 kl_min
28 yd3_s 1284 kl_min
29 yd3_s 1330 kl_min
30 yd3_s 1376 kl_min
31 yd3_s 1422 kl_min
32 yd3_s 1468 kl_min
33 yd3_s 1514 kl_min
34 yd3_s 1560 kl_min
35 yd3_s 1606 kl_min
36 yd3_s 1651 kl_min
37 yd3_s 1697 kl_min
38 yd3_s 1743 kl_min
39 yd3_s 1789 kl_min
40 yd3_s 1835 kl_min
41 yd3_s 1881 kl_min
42 yd3_s 1927 kl_min
43 yd3_s 1973 kl_min
44 yd3_s 2018 kl_min
45 yd3_s 2064 kl_min
46 yd3_s 2110 kl_min
47 yd3_s 2156 kl_min
48 yd3_s 2202 kl_min
49 yd3_s 2248 kl_min
50 yd3_s 2294 kl_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao