CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Kilogram trên phút sang Yard khối trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi kl/min thành yd3/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên phút (kl/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giây (yd3/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilogram trên phút (kl/min) thành Yard khối trên giây (yd3/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilogram trên phút giống như:

10.9 Yard khối trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên giây đến Kilogram trên phút bộ chuyển đổi

Kilogram Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilogram trên phút thành Yard khối trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối trên giây giống với 45.87 kilogram trên phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/min) ÷ 45.87

45.87 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Kilogram trên phút thành Yard khối trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilogram trên phút đến Yard khối trên giây

Nếu bạn biết công thức Kilogram trên phút (kl/min) thành Yard khối trên giây (yd3/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 kl/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên giây.

10.9 yd3/s = 500 kl/min ÷ 45.87

Bảng chuyển đổi cho Kilogram trên phút thành Yard khối trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Kilogram Trên PhútYard Khối Trên Giây
1 kl_min 0.0218 yd3_s
2 kl_min 0.0436 yd3_s
3 kl_min 0.0654 yd3_s
4 kl_min 0.0872 yd3_s
5 kl_min 0.109 yd3_s
6 kl_min 0.1308 yd3_s
7 kl_min 0.1526 yd3_s
8 kl_min 0.1744 yd3_s
9 kl_min 0.1962 yd3_s
10 kl_min 0.218 yd3_s
11 kl_min 0.2398 yd3_s
12 kl_min 0.2616 yd3_s
13 kl_min 0.2834 yd3_s
14 kl_min 0.3052 yd3_s
15 kl_min 0.327 yd3_s
16 kl_min 0.3488 yd3_s
17 kl_min 0.3706 yd3_s
18 kl_min 0.3924 yd3_s
19 kl_min 0.4142 yd3_s
20 kl_min 0.436 yd3_s
21 kl_min 0.4578 yd3_s
22 kl_min 0.4796 yd3_s
23 kl_min 0.5014 yd3_s
24 kl_min 0.5232 yd3_s
25 kl_min 0.545 yd3_s
26 kl_min 0.5668 yd3_s
27 kl_min 0.5886 yd3_s
28 kl_min 0.6104 yd3_s
29 kl_min 0.6322 yd3_s
30 kl_min 0.654 yd3_s
31 kl_min 0.6758 yd3_s
32 kl_min 0.6976 yd3_s
33 kl_min 0.7194 yd3_s
34 kl_min 0.7412 yd3_s
35 kl_min 0.763 yd3_s
36 kl_min 0.7848 yd3_s
37 kl_min 0.8066 yd3_s
38 kl_min 0.8284 yd3_s
39 kl_min 0.8502 yd3_s
40 kl_min 0.872 yd3_s
41 kl_min 0.8938 yd3_s
42 kl_min 0.9156 yd3_s
43 kl_min 0.9374 yd3_s
44 kl_min 0.9592 yd3_s
45 kl_min 0.981 yd3_s
46 kl_min 1.003 yd3_s
47 kl_min 1.025 yd3_s
48 kl_min 1.046 yd3_s
49 kl_min 1.068 yd3_s
50 kl_min 1.09 yd3_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao