CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Kilogram trên phút sang Pint mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi kl/min thành pnt/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên phút (kl/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giờ (pnt/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilogram trên phút (kl/min) thành Pint mỗi giờ (pnt/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilogram trên phút giống như:

63401293 Pint mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi giờ đến Kilogram trên phút bộ chuyển đổi

Kilogram Trên Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilogram trên phút thành Pint mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram trên phút giống với 126803 pint mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/min) × 126803

126803 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Kilogram trên phút thành Pint mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilogram trên phút đến Pint mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Kilogram trên phút (kl/min) thành Pint mỗi giờ (pnt/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 kl/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi giờ.

63401293 pnt/h = 500 kl/min × 126803

Bảng chuyển đổi cho Kilogram trên phút thành Pint mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Kilogram Trên PhútPint Mỗi Giờ
1 kl_min 126803 pnt_h
2 kl_min 253605 pnt_h
3 kl_min 380408 pnt_h
4 kl_min 507210 pnt_h
5 kl_min 634013 pnt_h
6 kl_min 760816 pnt_h
7 kl_min 887618 pnt_h
8 kl_min 1014421 pnt_h
9 kl_min 1141223 pnt_h
10 kl_min 1268026 pnt_h
11 kl_min 1394828 pnt_h
12 kl_min 1521631 pnt_h
13 kl_min 1648434 pnt_h
14 kl_min 1775236 pnt_h
15 kl_min 1902039 pnt_h
16 kl_min 2028841 pnt_h
17 kl_min 2155644 pnt_h
18 kl_min 2282447 pnt_h
19 kl_min 2409249 pnt_h
20 kl_min 2536052 pnt_h
21 kl_min 2662854 pnt_h
22 kl_min 2789657 pnt_h
23 kl_min 2916459 pnt_h
24 kl_min 3043262 pnt_h
25 kl_min 3170065 pnt_h
26 kl_min 3296867 pnt_h
27 kl_min 3423670 pnt_h
28 kl_min 3550472 pnt_h
29 kl_min 3677275 pnt_h
30 kl_min 3804078 pnt_h
31 kl_min 3930880 pnt_h
32 kl_min 4057683 pnt_h
33 kl_min 4184485 pnt_h
34 kl_min 4311288 pnt_h
35 kl_min 4438090 pnt_h
36 kl_min 4564893 pnt_h
37 kl_min 4691696 pnt_h
38 kl_min 4818498 pnt_h
39 kl_min 4945301 pnt_h
40 kl_min 5072103 pnt_h
41 kl_min 5198906 pnt_h
42 kl_min 5325709 pnt_h
43 kl_min 5452511 pnt_h
44 kl_min 5579314 pnt_h
45 kl_min 5706116 pnt_h
46 kl_min 5832919 pnt_h
47 kl_min 5959722 pnt_h
48 kl_min 6086524 pnt_h
49 kl_min 6213327 pnt_h
50 kl_min 6340129 pnt_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao