CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Yard khối trên giây sang Kilogram trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi yd3/s thành kl/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giây (yd3/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên giờ (kl/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Yard khối trên giây (yd3/s) thành Kilogram trên giờ (kl/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Yard khối trên giây giống như:

1376200 Kilogram trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên giờ đến Yard khối trên giây bộ chuyển đổi

Yard Khối Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Yard khối trên giây thành Kilogram trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối trên giây giống với 2752 kilogram mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/s) × 2752

2752 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Yard khối trên giây thành Kilogram trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Yard khối trên giây đến Kilogram trên giờ

Nếu bạn biết công thức Yard khối trên giây (yd3/s) thành Kilogram trên giờ (kl/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 yd3/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên giờ.

1376200 kl/h = 500 yd3/s × 2752

Bảng chuyển đổi cho Yard khối trên giây thành Kilogram trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Yard Khối Trên GiâyKilogram Mỗi Giờ
1 yd3_s 2752 kl_h
2 yd3_s 5505 kl_h
3 yd3_s 8257 kl_h
4 yd3_s 11010 kl_h
5 yd3_s 13762 kl_h
6 yd3_s 16514 kl_h
7 yd3_s 19267 kl_h
8 yd3_s 22019 kl_h
9 yd3_s 24772 kl_h
10 yd3_s 27524 kl_h
11 yd3_s 30276 kl_h
12 yd3_s 33029 kl_h
13 yd3_s 35781 kl_h
14 yd3_s 38534 kl_h
15 yd3_s 41286 kl_h
16 yd3_s 44038 kl_h
17 yd3_s 46791 kl_h
18 yd3_s 49543 kl_h
19 yd3_s 52296 kl_h
20 yd3_s 55048 kl_h
21 yd3_s 57800 kl_h
22 yd3_s 60553 kl_h
23 yd3_s 63305 kl_h
24 yd3_s 66058 kl_h
25 yd3_s 68810 kl_h
26 yd3_s 71562 kl_h
27 yd3_s 74315 kl_h
28 yd3_s 77067 kl_h
29 yd3_s 79820 kl_h
30 yd3_s 82572 kl_h
31 yd3_s 85324 kl_h
32 yd3_s 88077 kl_h
33 yd3_s 90829 kl_h
34 yd3_s 93582 kl_h
35 yd3_s 96334 kl_h
36 yd3_s 99086 kl_h
37 yd3_s 101839 kl_h
38 yd3_s 104591 kl_h
39 yd3_s 107344 kl_h
40 yd3_s 110096 kl_h
41 yd3_s 112848 kl_h
42 yd3_s 115601 kl_h
43 yd3_s 118353 kl_h
44 yd3_s 121106 kl_h
45 yd3_s 123858 kl_h
46 yd3_s 126610 kl_h
47 yd3_s 129363 kl_h
48 yd3_s 132115 kl_h
49 yd3_s 134868 kl_h
50 yd3_s 137620 kl_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao