CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Pint mỗi giây sang Mét khối trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi pnt/s thành m3/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giây (pnt/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên phút (m3/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint mỗi giây (pnt/s) thành Mét khối trên phút (m3/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Pint mỗi giây giống như:

14.2 Mét khối trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mét khối trên phút đến Pint mỗi giây bộ chuyển đổi

Pint Mỗi Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Pint mỗi giây thành Mét khối trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 mét khối trên phút giống với 35.22 pint mỗi giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/s) ÷ 35.22

35.22 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Pint mỗi giây thành Mét khối trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Pint mỗi giây đến Mét khối trên phút

Nếu bạn biết công thức Pint mỗi giây (pnt/s) thành Mét khối trên phút (m3/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 pnt/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong mét khối trên phút.

14.2 m3/min = 500 pnt/s ÷ 35.22

Bảng chuyển đổi cho Pint mỗi giây thành Mét khối trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Pint Mỗi GiâyMét Khối Trên Phút
1 pnt_s 0.02839 m3_min
2 pnt_s 0.05678 m3_min
3 pnt_s 0.08517 m3_min
4 pnt_s 0.1136 m3_min
5 pnt_s 0.142 m3_min
6 pnt_s 0.1703 m3_min
7 pnt_s 0.1987 m3_min
8 pnt_s 0.2271 m3_min
9 pnt_s 0.2555 m3_min
10 pnt_s 0.2839 m3_min
11 pnt_s 0.3123 m3_min
12 pnt_s 0.3407 m3_min
13 pnt_s 0.3691 m3_min
14 pnt_s 0.3975 m3_min
15 pnt_s 0.4259 m3_min
16 pnt_s 0.4542 m3_min
17 pnt_s 0.4826 m3_min
18 pnt_s 0.511 m3_min
19 pnt_s 0.5394 m3_min
20 pnt_s 0.5678 m3_min
21 pnt_s 0.5962 m3_min
22 pnt_s 0.6246 m3_min
23 pnt_s 0.653 m3_min
24 pnt_s 0.6814 m3_min
25 pnt_s 0.7098 m3_min
26 pnt_s 0.7382 m3_min
27 pnt_s 0.7665 m3_min
28 pnt_s 0.7949 m3_min
29 pnt_s 0.8233 m3_min
30 pnt_s 0.8517 m3_min
31 pnt_s 0.8801 m3_min
32 pnt_s 0.9085 m3_min
33 pnt_s 0.9369 m3_min
34 pnt_s 0.9653 m3_min
35 pnt_s 0.9937 m3_min
36 pnt_s 1.022 m3_min
37 pnt_s 1.05 m3_min
38 pnt_s 1.079 m3_min
39 pnt_s 1.107 m3_min
40 pnt_s 1.136 m3_min
41 pnt_s 1.164 m3_min
42 pnt_s 1.192 m3_min
43 pnt_s 1.221 m3_min
44 pnt_s 1.249 m3_min
45 pnt_s 1.278 m3_min
46 pnt_s 1.306 m3_min
47 pnt_s 1.334 m3_min
48 pnt_s 1.363 m3_min
49 pnt_s 1.391 m3_min
50 pnt_s 1.42 m3_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao