CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Pint mỗi giây sang Mét khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi pnt/s thành m3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giây (pnt/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên giờ (m3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint mỗi giây (pnt/s) thành Mét khối trên giờ (m3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Pint mỗi giây giống như:

851.7 Mét khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mét khối trên giờ đến Pint mỗi giây bộ chuyển đổi

Pint Mỗi Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Pint mỗi giây thành Mét khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 pint mỗi giây giống với 1.703 mét khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/s) × 1.703

1.703 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Pint mỗi giây thành Mét khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Pint mỗi giây đến Mét khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Pint mỗi giây (pnt/s) thành Mét khối trên giờ (m3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 pnt/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong mét khối trên giờ.

851.7 m3/h = 500 pnt/s × 1.703

Bảng chuyển đổi cho Pint mỗi giây thành Mét khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Pint Mỗi GiâyMét Khối Trên Giờ
1 pnt_s 1.703 m3_h
2 pnt_s 3.407 m3_h
3 pnt_s 5.11 m3_h
4 pnt_s 6.814 m3_h
5 pnt_s 8.517 m3_h
6 pnt_s 10.22 m3_h
7 pnt_s 11.92 m3_h
8 pnt_s 13.63 m3_h
9 pnt_s 15.33 m3_h
10 pnt_s 17.03 m3_h
11 pnt_s 18.74 m3_h
12 pnt_s 20.44 m3_h
13 pnt_s 22.14 m3_h
14 pnt_s 23.85 m3_h
15 pnt_s 25.55 m3_h
16 pnt_s 27.25 m3_h
17 pnt_s 28.96 m3_h
18 pnt_s 30.66 m3_h
19 pnt_s 32.37 m3_h
20 pnt_s 34.07 m3_h
21 pnt_s 35.77 m3_h
22 pnt_s 37.48 m3_h
23 pnt_s 39.18 m3_h
24 pnt_s 40.88 m3_h
25 pnt_s 42.59 m3_h
26 pnt_s 44.29 m3_h
27 pnt_s 45.99 m3_h
28 pnt_s 47.7 m3_h
29 pnt_s 49.4 m3_h
30 pnt_s 51.1 m3_h
31 pnt_s 52.81 m3_h
32 pnt_s 54.51 m3_h
33 pnt_s 56.21 m3_h
34 pnt_s 57.92 m3_h
35 pnt_s 59.62 m3_h
36 pnt_s 61.32 m3_h
37 pnt_s 63.03 m3_h
38 pnt_s 64.73 m3_h
39 pnt_s 66.43 m3_h
40 pnt_s 68.14 m3_h
41 pnt_s 69.84 m3_h
42 pnt_s 71.54 m3_h
43 pnt_s 73.25 m3_h
44 pnt_s 74.95 m3_h
45 pnt_s 76.65 m3_h
46 pnt_s 78.36 m3_h
47 pnt_s 80.06 m3_h
48 pnt_s 81.76 m3_h
49 pnt_s 83.47 m3_h
50 pnt_s 85.17 m3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao