CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Pint mỗi giây sang Gallon trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi pnt/s thành gal/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giây (pnt/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên giây (gal/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint mỗi giây (pnt/s) thành Gallon trên giây (gal/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Pint mỗi giây giống như:

62.5 Gallon trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon trên giây đến Pint mỗi giây bộ chuyển đổi

Pint Mỗi Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Pint mỗi giây thành Gallon trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 gallon trên giây giống với 8 pint mỗi giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/s) ÷ 8

8 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Pint mỗi giây thành Gallon trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Pint mỗi giây đến Gallon trên giây

Nếu bạn biết công thức Pint mỗi giây (pnt/s) thành Gallon trên giây (gal/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 pnt/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong gallon trên giây.

62.5 gal/s = 500 pnt/s ÷ 8

Bảng chuyển đổi cho Pint mỗi giây thành Gallon trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Pint Mỗi GiâyGallon Trên Giây
1 pnt_s 0.125 gal_s
2 pnt_s 0.25 gal_s
3 pnt_s 0.375 gal_s
4 pnt_s 0.5 gal_s
5 pnt_s 0.625 gal_s
6 pnt_s 0.75 gal_s
7 pnt_s 0.875 gal_s
8 pnt_s 1 gal_s
9 pnt_s 1.125 gal_s
10 pnt_s 1.25 gal_s
11 pnt_s 1.375 gal_s
12 pnt_s 1.5 gal_s
13 pnt_s 1.625 gal_s
14 pnt_s 1.75 gal_s
15 pnt_s 1.875 gal_s
16 pnt_s 2 gal_s
17 pnt_s 2.125 gal_s
18 pnt_s 2.25 gal_s
19 pnt_s 2.375 gal_s
20 pnt_s 2.5 gal_s
21 pnt_s 2.625 gal_s
22 pnt_s 2.75 gal_s
23 pnt_s 2.875 gal_s
24 pnt_s 3 gal_s
25 pnt_s 3.125 gal_s
26 pnt_s 3.25 gal_s
27 pnt_s 3.375 gal_s
28 pnt_s 3.5 gal_s
29 pnt_s 3.625 gal_s
30 pnt_s 3.75 gal_s
31 pnt_s 3.875 gal_s
32 pnt_s 4 gal_s
33 pnt_s 4.125 gal_s
34 pnt_s 4.25 gal_s
35 pnt_s 4.375 gal_s
36 pnt_s 4.5 gal_s
37 pnt_s 4.625 gal_s
38 pnt_s 4.75 gal_s
39 pnt_s 4.875 gal_s
40 pnt_s 5 gal_s
41 pnt_s 5.125 gal_s
42 pnt_s 5.25 gal_s
43 pnt_s 5.375 gal_s
44 pnt_s 5.5 gal_s
45 pnt_s 5.625 gal_s
46 pnt_s 5.75 gal_s
47 pnt_s 5.875 gal_s
48 pnt_s 6 gal_s
49 pnt_s 6.125 gal_s
50 pnt_s 6.25 gal_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao