CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Pint mỗi phút sang Mét khối trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi pnt/min thành m3/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi phút (pnt/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên phút (m3/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint mỗi phút (pnt/min) thành Mét khối trên phút (m3/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Pint mỗi phút giống như:

0.2366 Mét khối trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mét khối trên phút đến Pint mỗi phút bộ chuyển đổi

Pint Mỗi Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Pint mỗi phút thành Mét khối trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 mét khối trên phút giống với 2113 pint mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/min) ÷ 2113

2113 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Pint mỗi phút thành Mét khối trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Pint mỗi phút đến Mét khối trên phút

Nếu bạn biết công thức Pint mỗi phút (pnt/min) thành Mét khối trên phút (m3/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 pnt/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong mét khối trên phút.

0.2366 m3/min = 500 pnt/min ÷ 2113

Bảng chuyển đổi cho Pint mỗi phút thành Mét khối trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Pint Mỗi PhútMét Khối Trên Phút
1 pnt_min 0.0004732 m3_min
2 pnt_min 0.0009464 m3_min
3 pnt_min 0.00142 m3_min
4 pnt_min 0.001893 m3_min
5 pnt_min 0.002366 m3_min
6 pnt_min 0.002839 m3_min
7 pnt_min 0.003312 m3_min
8 pnt_min 0.003785 m3_min
9 pnt_min 0.004259 m3_min
10 pnt_min 0.004732 m3_min
11 pnt_min 0.005205 m3_min
12 pnt_min 0.005678 m3_min
13 pnt_min 0.006151 m3_min
14 pnt_min 0.006624 m3_min
15 pnt_min 0.007098 m3_min
16 pnt_min 0.007571 m3_min
17 pnt_min 0.008044 m3_min
18 pnt_min 0.008517 m3_min
19 pnt_min 0.00899 m3_min
20 pnt_min 0.009464 m3_min
21 pnt_min 0.009937 m3_min
22 pnt_min 0.01041 m3_min
23 pnt_min 0.01088 m3_min
24 pnt_min 0.01136 m3_min
25 pnt_min 0.01183 m3_min
26 pnt_min 0.0123 m3_min
27 pnt_min 0.01278 m3_min
28 pnt_min 0.01325 m3_min
29 pnt_min 0.01372 m3_min
30 pnt_min 0.0142 m3_min
31 pnt_min 0.01467 m3_min
32 pnt_min 0.01514 m3_min
33 pnt_min 0.01561 m3_min
34 pnt_min 0.01609 m3_min
35 pnt_min 0.01656 m3_min
36 pnt_min 0.01703 m3_min
37 pnt_min 0.01751 m3_min
38 pnt_min 0.01798 m3_min
39 pnt_min 0.01845 m3_min
40 pnt_min 0.01893 m3_min
41 pnt_min 0.0194 m3_min
42 pnt_min 0.01987 m3_min
43 pnt_min 0.02035 m3_min
44 pnt_min 0.02082 m3_min
45 pnt_min 0.02129 m3_min
46 pnt_min 0.02177 m3_min
47 pnt_min 0.02224 m3_min
48 pnt_min 0.02271 m3_min
49 pnt_min 0.02319 m3_min
50 pnt_min 0.02366 m3_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao