CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Pint mỗi phút sang Centimet trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi pnt/min thành cl/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi phút (pnt/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Centimet trên giây (cl/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint mỗi phút (pnt/min) thành Centimet trên giây (cl/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Pint mỗi phút giống như:

394.3 Centimet trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Centimet trên giây đến Pint mỗi phút bộ chuyển đổi

Pint Mỗi Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Pint mỗi phút thành Centimet trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 centilit trên giây giống với 1.268 pint mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(cl/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/min) ÷ 1.268

1.268 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Pint mỗi phút thành Centimet trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Pint mỗi phút đến Centimet trên giây

Nếu bạn biết công thức Pint mỗi phút (pnt/min) thành Centimet trên giây (cl/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 pnt/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong centimet trên giây.

394.3 cl/s = 500 pnt/min ÷ 1.268

Bảng chuyển đổi cho Pint mỗi phút thành Centimet trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Pint Mỗi PhútCentilit Trên Giây
1 pnt_min 0.7886 cl_s
2 pnt_min 1.577 cl_s
3 pnt_min 2.366 cl_s
4 pnt_min 3.155 cl_s
5 pnt_min 3.943 cl_s
6 pnt_min 4.732 cl_s
7 pnt_min 5.52 cl_s
8 pnt_min 6.309 cl_s
9 pnt_min 7.098 cl_s
10 pnt_min 7.886 cl_s
11 pnt_min 8.675 cl_s
12 pnt_min 9.464 cl_s
13 pnt_min 10.25 cl_s
14 pnt_min 11.04 cl_s
15 pnt_min 11.83 cl_s
16 pnt_min 12.62 cl_s
17 pnt_min 13.41 cl_s
18 pnt_min 14.2 cl_s
19 pnt_min 14.98 cl_s
20 pnt_min 15.77 cl_s
21 pnt_min 16.56 cl_s
22 pnt_min 17.35 cl_s
23 pnt_min 18.14 cl_s
24 pnt_min 18.93 cl_s
25 pnt_min 19.72 cl_s
26 pnt_min 20.5 cl_s
27 pnt_min 21.29 cl_s
28 pnt_min 22.08 cl_s
29 pnt_min 22.87 cl_s
30 pnt_min 23.66 cl_s
31 pnt_min 24.45 cl_s
32 pnt_min 25.24 cl_s
33 pnt_min 26.02 cl_s
34 pnt_min 26.81 cl_s
35 pnt_min 27.6 cl_s
36 pnt_min 28.39 cl_s
37 pnt_min 29.18 cl_s
38 pnt_min 29.97 cl_s
39 pnt_min 30.76 cl_s
40 pnt_min 31.55 cl_s
41 pnt_min 32.33 cl_s
42 pnt_min 33.12 cl_s
43 pnt_min 33.91 cl_s
44 pnt_min 34.7 cl_s
45 pnt_min 35.49 cl_s
46 pnt_min 36.28 cl_s
47 pnt_min 37.07 cl_s
48 pnt_min 37.85 cl_s
49 pnt_min 38.64 cl_s
50 pnt_min 39.43 cl_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao