CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Pint mỗi phút sang Decilit mỗi giây

Tên thay thế: Chuyển đổi pnt/min thành dl/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi phút (pnt/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Decilit mỗi giây (dl/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Pint mỗi phút (pnt/min) thành Decilit mỗi giây (dl/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Pint mỗi phút giống như:

39.43 Decilit mỗi giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Decilit mỗi giây đến Pint mỗi phút bộ chuyển đổi

Pint Mỗi Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Pint mỗi phút thành Decilit mỗi giây

Chúng tôi biết rằng 1 decilit trên giây giống với 12.68 pint mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(dl/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/min) ÷ 12.68

12.68 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Pint mỗi phút thành Decilit mỗi giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Pint mỗi phút đến Decilit mỗi giây

Nếu bạn biết công thức Pint mỗi phút (pnt/min) thành Decilit mỗi giây (dl/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 pnt/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong decilit mỗi giây.

39.43 dl/s = 500 pnt/min ÷ 12.68

Bảng chuyển đổi cho Pint mỗi phút thành Decilit mỗi giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Pint Mỗi PhútDecilit Trên Giây
1 pnt_min 0.07886 dl_s
2 pnt_min 0.1577 dl_s
3 pnt_min 0.2366 dl_s
4 pnt_min 0.3155 dl_s
5 pnt_min 0.3943 dl_s
6 pnt_min 0.4732 dl_s
7 pnt_min 0.552 dl_s
8 pnt_min 0.6309 dl_s
9 pnt_min 0.7098 dl_s
10 pnt_min 0.7886 dl_s
11 pnt_min 0.8675 dl_s
12 pnt_min 0.9464 dl_s
13 pnt_min 1.025 dl_s
14 pnt_min 1.104 dl_s
15 pnt_min 1.183 dl_s
16 pnt_min 1.262 dl_s
17 pnt_min 1.341 dl_s
18 pnt_min 1.42 dl_s
19 pnt_min 1.498 dl_s
20 pnt_min 1.577 dl_s
21 pnt_min 1.656 dl_s
22 pnt_min 1.735 dl_s
23 pnt_min 1.814 dl_s
24 pnt_min 1.893 dl_s
25 pnt_min 1.972 dl_s
26 pnt_min 2.05 dl_s
27 pnt_min 2.129 dl_s
28 pnt_min 2.208 dl_s
29 pnt_min 2.287 dl_s
30 pnt_min 2.366 dl_s
31 pnt_min 2.445 dl_s
32 pnt_min 2.524 dl_s
33 pnt_min 2.602 dl_s
34 pnt_min 2.681 dl_s
35 pnt_min 2.76 dl_s
36 pnt_min 2.839 dl_s
37 pnt_min 2.918 dl_s
38 pnt_min 2.997 dl_s
39 pnt_min 3.076 dl_s
40 pnt_min 3.155 dl_s
41 pnt_min 3.233 dl_s
42 pnt_min 3.312 dl_s
43 pnt_min 3.391 dl_s
44 pnt_min 3.47 dl_s
45 pnt_min 3.549 dl_s
46 pnt_min 3.628 dl_s
47 pnt_min 3.707 dl_s
48 pnt_min 3.785 dl_s
49 pnt_min 3.864 dl_s
50 pnt_min 3.943 dl_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao