CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Mét khối trên giây sang Pint mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi m3/s thành pnt/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên giây (m3/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giờ (pnt/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét khối trên giây (m3/s) thành Pint mỗi giờ (pnt/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mét khối trên giây giống như:

3804077554 Pint mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi giờ đến Mét khối trên giây bộ chuyển đổi

Mét Khối Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mét khối trên giây thành Pint mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 mét khối trên giây giống với 7608155 pint mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/s) × 7608155

7608155 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Mét khối trên giây thành Pint mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mét khối trên giây đến Pint mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Mét khối trên giây (m3/s) thành Pint mỗi giờ (pnt/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 m3/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi giờ.

3804077554 pnt/h = 500 m3/s × 7608155

Bảng chuyển đổi cho Mét khối trên giây thành Pint mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Mét Khối Trên GiâyPint Mỗi Giờ
1 m3_s 7608155 pnt_h
2 m3_s 15216310 pnt_h
3 m3_s 22824465 pnt_h
4 m3_s 30432620 pnt_h
5 m3_s 38040776 pnt_h
6 m3_s 45648931 pnt_h
7 m3_s 53257086 pnt_h
8 m3_s 60865241 pnt_h
9 m3_s 68473396 pnt_h
10 m3_s 76081551 pnt_h
11 m3_s 83689706 pnt_h
12 m3_s 91297861 pnt_h
13 m3_s 98906016 pnt_h
14 m3_s 106514172 pnt_h
15 m3_s 114122327 pnt_h
16 m3_s 121730482 pnt_h
17 m3_s 129338637 pnt_h
18 m3_s 136946792 pnt_h
19 m3_s 144554947 pnt_h
20 m3_s 152163102 pnt_h
21 m3_s 159771257 pnt_h
22 m3_s 167379412 pnt_h
23 m3_s 174987567 pnt_h
24 m3_s 182595723 pnt_h
25 m3_s 190203878 pnt_h
26 m3_s 197812033 pnt_h
27 m3_s 205420188 pnt_h
28 m3_s 213028343 pnt_h
29 m3_s 220636498 pnt_h
30 m3_s 228244653 pnt_h
31 m3_s 235852808 pnt_h
32 m3_s 243460963 pnt_h
33 m3_s 251069119 pnt_h
34 m3_s 258677274 pnt_h
35 m3_s 266285429 pnt_h
36 m3_s 273893584 pnt_h
37 m3_s 281501739 pnt_h
38 m3_s 289109894 pnt_h
39 m3_s 296718049 pnt_h
40 m3_s 304326204 pnt_h
41 m3_s 311934359 pnt_h
42 m3_s 319542515 pnt_h
43 m3_s 327150670 pnt_h
44 m3_s 334758825 pnt_h
45 m3_s 342366980 pnt_h
46 m3_s 349975135 pnt_h
47 m3_s 357583290 pnt_h
48 m3_s 365191445 pnt_h
49 m3_s 372799600 pnt_h
50 m3_s 380407755 pnt_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao