CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Mét khối trên giây sang Gallon mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi m3/s thành gal/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên giây (m3/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon mỗi giờ (gal/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét khối trên giây (m3/s) thành Gallon mỗi giờ (gal/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mét khối trên giây giống như:

475509694 Gallon mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon mỗi giờ đến Mét khối trên giây bộ chuyển đổi

Mét Khối Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mét khối trên giây thành Gallon mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 mét khối trên giây giống với 951019 gallon mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/s) × 951019

951019 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Mét khối trên giây thành Gallon mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mét khối trên giây đến Gallon mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Mét khối trên giây (m3/s) thành Gallon mỗi giờ (gal/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 m3/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong gallon mỗi giờ.

475509694 gal/h = 500 m3/s × 951019

Bảng chuyển đổi cho Mét khối trên giây thành Gallon mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Mét Khối Trên GiâyGallon Mỗi Giờ
1 m3_s 951019 gal_h
2 m3_s 1902039 gal_h
3 m3_s 2853058 gal_h
4 m3_s 3804078 gal_h
5 m3_s 4755097 gal_h
6 m3_s 5706116 gal_h
7 m3_s 6657136 gal_h
8 m3_s 7608155 gal_h
9 m3_s 8559174 gal_h
10 m3_s 9510194 gal_h
11 m3_s 10461213 gal_h
12 m3_s 11412233 gal_h
13 m3_s 12363252 gal_h
14 m3_s 13314271 gal_h
15 m3_s 14265291 gal_h
16 m3_s 15216310 gal_h
17 m3_s 16167330 gal_h
18 m3_s 17118349 gal_h
19 m3_s 18069368 gal_h
20 m3_s 19020388 gal_h
21 m3_s 19971407 gal_h
22 m3_s 20922427 gal_h
23 m3_s 21873446 gal_h
24 m3_s 22824465 gal_h
25 m3_s 23775485 gal_h
26 m3_s 24726504 gal_h
27 m3_s 25677523 gal_h
28 m3_s 26628543 gal_h
29 m3_s 27579562 gal_h
30 m3_s 28530582 gal_h
31 m3_s 29481601 gal_h
32 m3_s 30432620 gal_h
33 m3_s 31383640 gal_h
34 m3_s 32334659 gal_h
35 m3_s 33285679 gal_h
36 m3_s 34236698 gal_h
37 m3_s 35187717 gal_h
38 m3_s 36138737 gal_h
39 m3_s 37089756 gal_h
40 m3_s 38040776 gal_h
41 m3_s 38991795 gal_h
42 m3_s 39942814 gal_h
43 m3_s 40893834 gal_h
44 m3_s 41844853 gal_h
45 m3_s 42795872 gal_h
46 m3_s 43746892 gal_h
47 m3_s 44697911 gal_h
48 m3_s 45648931 gal_h
49 m3_s 46599950 gal_h
50 m3_s 47550969 gal_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao