CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Mét khối trên giây sang Gallon trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi m3/s thành gal/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Mét khối trên giây (m3/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon trên giây (gal/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét khối trên giây (m3/s) thành Gallon trên giây (gal/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mét khối trên giây giống như:

132086 Gallon trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon trên giây đến Mét khối trên giây bộ chuyển đổi

Mét Khối Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mét khối trên giây thành Gallon trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 mét khối trên giây giống với 264.2 gallon trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(m3/s) × 264.2

264.2 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Mét khối trên giây thành Gallon trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mét khối trên giây đến Gallon trên giây

Nếu bạn biết công thức Mét khối trên giây (m3/s) thành Gallon trên giây (gal/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 m3/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong gallon trên giây.

132086 gal/s = 500 m3/s × 264.2

Bảng chuyển đổi cho Mét khối trên giây thành Gallon trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Mét Khối Trên GiâyGallon Trên Giây
1 m3_s 264.2 gal_s
2 m3_s 528.3 gal_s
3 m3_s 792.5 gal_s
4 m3_s 1057 gal_s
5 m3_s 1321 gal_s
6 m3_s 1585 gal_s
7 m3_s 1849 gal_s
8 m3_s 2113 gal_s
9 m3_s 2378 gal_s
10 m3_s 2642 gal_s
11 m3_s 2906 gal_s
12 m3_s 3170 gal_s
13 m3_s 3434 gal_s
14 m3_s 3698 gal_s
15 m3_s 3963 gal_s
16 m3_s 4227 gal_s
17 m3_s 4491 gal_s
18 m3_s 4755 gal_s
19 m3_s 5019 gal_s
20 m3_s 5283 gal_s
21 m3_s 5548 gal_s
22 m3_s 5812 gal_s
23 m3_s 6076 gal_s
24 m3_s 6340 gal_s
25 m3_s 6604 gal_s
26 m3_s 6868 gal_s
27 m3_s 7133 gal_s
28 m3_s 7397 gal_s
29 m3_s 7661 gal_s
30 m3_s 7925 gal_s
31 m3_s 8189 gal_s
32 m3_s 8454 gal_s
33 m3_s 8718 gal_s
34 m3_s 8982 gal_s
35 m3_s 9246 gal_s
36 m3_s 9510 gal_s
37 m3_s 9774 gal_s
38 m3_s 10039 gal_s
39 m3_s 10303 gal_s
40 m3_s 10567 gal_s
41 m3_s 10831 gal_s
42 m3_s 11095 gal_s
43 m3_s 11359 gal_s
44 m3_s 11624 gal_s
45 m3_s 11888 gal_s
46 m3_s 12152 gal_s
47 m3_s 12416 gal_s
48 m3_s 12680 gal_s
49 m3_s 12944 gal_s
50 m3_s 13209 gal_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao