CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Lít trên giây sang Yard khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi l/s thành yd3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít trên giây (l/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giờ (yd3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Lít trên giây (l/s) thành Yard khối trên giờ (yd3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Lít trên giây giống như:

2354 Yard khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên giờ đến Lít trên giây bộ chuyển đổi

Lít Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Lít trên giây thành Yard khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 lít trên giây giống với 4.709 yard khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/s) × 4.709

4.709 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Lít trên giây thành Yard khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Lít trên giây đến Yard khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Lít trên giây (l/s) thành Yard khối trên giờ (yd3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 l/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên giờ.

2354 yd3/h = 500 l/s × 4.709

Bảng chuyển đổi cho Lít trên giây thành Yard khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Lít Trên GiâyYard Khối Trên Giờ
1 l_s 4.709 yd3_h
2 l_s 9.417 yd3_h
3 l_s 14.13 yd3_h
4 l_s 18.83 yd3_h
5 l_s 23.54 yd3_h
6 l_s 28.25 yd3_h
7 l_s 32.96 yd3_h
8 l_s 37.67 yd3_h
9 l_s 42.38 yd3_h
10 l_s 47.09 yd3_h
11 l_s 51.79 yd3_h
12 l_s 56.5 yd3_h
13 l_s 61.21 yd3_h
14 l_s 65.92 yd3_h
15 l_s 70.63 yd3_h
16 l_s 75.34 yd3_h
17 l_s 80.05 yd3_h
18 l_s 84.76 yd3_h
19 l_s 89.46 yd3_h
20 l_s 94.17 yd3_h
21 l_s 98.88 yd3_h
22 l_s 103.6 yd3_h
23 l_s 108.3 yd3_h
24 l_s 113 yd3_h
25 l_s 117.7 yd3_h
26 l_s 122.4 yd3_h
27 l_s 127.1 yd3_h
28 l_s 131.8 yd3_h
29 l_s 136.5 yd3_h
30 l_s 141.3 yd3_h
31 l_s 146 yd3_h
32 l_s 150.7 yd3_h
33 l_s 155.4 yd3_h
34 l_s 160.1 yd3_h
35 l_s 164.8 yd3_h
36 l_s 169.5 yd3_h
37 l_s 174.2 yd3_h
38 l_s 178.9 yd3_h
39 l_s 183.6 yd3_h
40 l_s 188.3 yd3_h
41 l_s 193.1 yd3_h
42 l_s 197.8 yd3_h
43 l_s 202.5 yd3_h
44 l_s 207.2 yd3_h
45 l_s 211.9 yd3_h
46 l_s 216.6 yd3_h
47 l_s 221.3 yd3_h
48 l_s 226 yd3_h
49 l_s 230.7 yd3_h
50 l_s 235.4 yd3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao