Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít trên giây (l/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi phút (pnt/min) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Lít trên giây (l/s) thành Pint mỗi phút (pnt/min) để bạn tiện theo dõi.
500 Lít trên giây giống như:
63401 Pint mỗi phútNếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi phút đến Lít trên giây bộ chuyển đổi
Lít Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 lít trên giây giống với 126.8 pint mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/s) × 126.8
126.8 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Lít trên giây (l/s) thành Pint mỗi phút (pnt/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 l/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi phút.
63401 pnt/min = 500 l/s × 126.8
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Lít Trên Giây | Pint Mỗi Phút |
---|---|
1 l_s | 126.8 pnt_min |
2 l_s | 253.6 pnt_min |
3 l_s | 380.4 pnt_min |
4 l_s | 507.2 pnt_min |
5 l_s | 634 pnt_min |
6 l_s | 760.8 pnt_min |
7 l_s | 887.6 pnt_min |
8 l_s | 1014 pnt_min |
9 l_s | 1141 pnt_min |
10 l_s | 1268 pnt_min |
11 l_s | 1395 pnt_min |
12 l_s | 1522 pnt_min |
13 l_s | 1648 pnt_min |
14 l_s | 1775 pnt_min |
15 l_s | 1902 pnt_min |
16 l_s | 2029 pnt_min |
17 l_s | 2156 pnt_min |
18 l_s | 2282 pnt_min |
19 l_s | 2409 pnt_min |
20 l_s | 2536 pnt_min |
21 l_s | 2663 pnt_min |
22 l_s | 2790 pnt_min |
23 l_s | 2916 pnt_min |
24 l_s | 3043 pnt_min |
25 l_s | 3170 pnt_min |
26 l_s | 3297 pnt_min |
27 l_s | 3424 pnt_min |
28 l_s | 3550 pnt_min |
29 l_s | 3677 pnt_min |
30 l_s | 3804 pnt_min |
31 l_s | 3931 pnt_min |
32 l_s | 4058 pnt_min |
33 l_s | 4184 pnt_min |
34 l_s | 4311 pnt_min |
35 l_s | 4438 pnt_min |
36 l_s | 4565 pnt_min |
37 l_s | 4692 pnt_min |
38 l_s | 4818 pnt_min |
39 l_s | 4945 pnt_min |
40 l_s | 5072 pnt_min |
41 l_s | 5199 pnt_min |
42 l_s | 5326 pnt_min |
43 l_s | 5453 pnt_min |
44 l_s | 5579 pnt_min |
45 l_s | 5706 pnt_min |
46 l_s | 5833 pnt_min |
47 l_s | 5960 pnt_min |
48 l_s | 6087 pnt_min |
49 l_s | 6213 pnt_min |
50 l_s | 6340 pnt_min |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao