CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Lít trên giây sang Kilogram trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi l/s thành kl/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít trên giây (l/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên giờ (kl/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Lít trên giây (l/s) thành Kilogram trên giờ (kl/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Lít trên giây giống như:

1800 Kilogram trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên giờ đến Lít trên giây bộ chuyển đổi

Lít Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Lít trên giây thành Kilogram trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 lít trên giây giống với 3.6 kilogram mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/s) × 3.6

3.6 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Lít trên giây thành Kilogram trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Lít trên giây đến Kilogram trên giờ

Nếu bạn biết công thức Lít trên giây (l/s) thành Kilogram trên giờ (kl/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 l/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên giờ.

1800 kl/h = 500 l/s × 3.6

Bảng chuyển đổi cho Lít trên giây thành Kilogram trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Lít Trên GiâyKilogram Mỗi Giờ
1 l_s 3.6 kl_h
2 l_s 7.2 kl_h
3 l_s 10.8 kl_h
4 l_s 14.4 kl_h
5 l_s 18 kl_h
6 l_s 21.6 kl_h
7 l_s 25.2 kl_h
8 l_s 28.8 kl_h
9 l_s 32.4 kl_h
10 l_s 36 kl_h
11 l_s 39.6 kl_h
12 l_s 43.2 kl_h
13 l_s 46.8 kl_h
14 l_s 50.4 kl_h
15 l_s 54 kl_h
16 l_s 57.6 kl_h
17 l_s 61.2 kl_h
18 l_s 64.8 kl_h
19 l_s 68.4 kl_h
20 l_s 72 kl_h
21 l_s 75.6 kl_h
22 l_s 79.2 kl_h
23 l_s 82.8 kl_h
24 l_s 86.4 kl_h
25 l_s 90 kl_h
26 l_s 93.6 kl_h
27 l_s 97.2 kl_h
28 l_s 100.8 kl_h
29 l_s 104.4 kl_h
30 l_s 108 kl_h
31 l_s 111.6 kl_h
32 l_s 115.2 kl_h
33 l_s 118.8 kl_h
34 l_s 122.4 kl_h
35 l_s 126 kl_h
36 l_s 129.6 kl_h
37 l_s 133.2 kl_h
38 l_s 136.8 kl_h
39 l_s 140.4 kl_h
40 l_s 144 kl_h
41 l_s 147.6 kl_h
42 l_s 151.2 kl_h
43 l_s 154.8 kl_h
44 l_s 158.4 kl_h
45 l_s 162 kl_h
46 l_s 165.6 kl_h
47 l_s 169.2 kl_h
48 l_s 172.8 kl_h
49 l_s 176.4 kl_h
50 l_s 180 kl_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao