CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Lít mỗi phút sang Yard khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi l/min thành yd3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít mỗi phút (l/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giờ (yd3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Lít mỗi phút (l/min) thành Yard khối trên giờ (yd3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Lít mỗi phút giống như:

39.24 Yard khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên giờ đến Lít mỗi phút bộ chuyển đổi

Lít Mỗi Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Lít mỗi phút thành Yard khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối trên giờ giống với 12.74 lít mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/min) ÷ 12.74

12.74 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Lít mỗi phút thành Yard khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Lít mỗi phút đến Yard khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Lít mỗi phút (l/min) thành Yard khối trên giờ (yd3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 l/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên giờ.

39.24 yd3/h = 500 l/min ÷ 12.74

Bảng chuyển đổi cho Lít mỗi phút thành Yard khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Lít Mỗi PhútYard Khối Trên Giờ
1 l_min 0.07848 yd3_h
2 l_min 0.157 yd3_h
3 l_min 0.2354 yd3_h
4 l_min 0.3139 yd3_h
5 l_min 0.3924 yd3_h
6 l_min 0.4709 yd3_h
7 l_min 0.5493 yd3_h
8 l_min 0.6278 yd3_h
9 l_min 0.7063 yd3_h
10 l_min 0.7848 yd3_h
11 l_min 0.8632 yd3_h
12 l_min 0.9417 yd3_h
13 l_min 1.02 yd3_h
14 l_min 1.099 yd3_h
15 l_min 1.177 yd3_h
16 l_min 1.256 yd3_h
17 l_min 1.334 yd3_h
18 l_min 1.413 yd3_h
19 l_min 1.491 yd3_h
20 l_min 1.57 yd3_h
21 l_min 1.648 yd3_h
22 l_min 1.726 yd3_h
23 l_min 1.805 yd3_h
24 l_min 1.883 yd3_h
25 l_min 1.962 yd3_h
26 l_min 2.04 yd3_h
27 l_min 2.119 yd3_h
28 l_min 2.197 yd3_h
29 l_min 2.276 yd3_h
30 l_min 2.354 yd3_h
31 l_min 2.433 yd3_h
32 l_min 2.511 yd3_h
33 l_min 2.59 yd3_h
34 l_min 2.668 yd3_h
35 l_min 2.747 yd3_h
36 l_min 2.825 yd3_h
37 l_min 2.904 yd3_h
38 l_min 2.982 yd3_h
39 l_min 3.061 yd3_h
40 l_min 3.139 yd3_h
41 l_min 3.218 yd3_h
42 l_min 3.296 yd3_h
43 l_min 3.375 yd3_h
44 l_min 3.453 yd3_h
45 l_min 3.531 yd3_h
46 l_min 3.61 yd3_h
47 l_min 3.688 yd3_h
48 l_min 3.767 yd3_h
49 l_min 3.845 yd3_h
50 l_min 3.924 yd3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao