CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Lít mỗi phút sang Muỗng canh trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi l/min thành Tbs/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít mỗi phút (l/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Muỗng canh trên giây (Tbs/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Lít mỗi phút (l/min) thành Muỗng canh trên giây (Tbs/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Lít mỗi phút giống như:

563.6 Muỗng canh trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Muỗng canh trên giây đến Lít mỗi phút bộ chuyển đổi

Lít Mỗi Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Lít mỗi phút thành Muỗng canh trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 lít mỗi phút giống với 1.127 muỗng canh trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(Tbs/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/min) × 1.127

1.127 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Lít mỗi phút thành Muỗng canh trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Lít mỗi phút đến Muỗng canh trên giây

Nếu bạn biết công thức Lít mỗi phút (l/min) thành Muỗng canh trên giây (Tbs/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 l/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong muỗng canh trên giây.

563.6 Tbs/s = 500 l/min × 1.127

Bảng chuyển đổi cho Lít mỗi phút thành Muỗng canh trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Lít Mỗi PhútMuỗng Canh Trên Giây
1 l_min 1.127 tbs_s
2 l_min 2.254 tbs_s
3 l_min 3.381 tbs_s
4 l_min 4.509 tbs_s
5 l_min 5.636 tbs_s
6 l_min 6.763 tbs_s
7 l_min 7.89 tbs_s
8 l_min 9.017 tbs_s
9 l_min 10.14 tbs_s
10 l_min 11.27 tbs_s
11 l_min 12.4 tbs_s
12 l_min 13.53 tbs_s
13 l_min 14.65 tbs_s
14 l_min 15.78 tbs_s
15 l_min 16.91 tbs_s
16 l_min 18.03 tbs_s
17 l_min 19.16 tbs_s
18 l_min 20.29 tbs_s
19 l_min 21.42 tbs_s
20 l_min 22.54 tbs_s
21 l_min 23.67 tbs_s
22 l_min 24.8 tbs_s
23 l_min 25.92 tbs_s
24 l_min 27.05 tbs_s
25 l_min 28.18 tbs_s
26 l_min 29.31 tbs_s
27 l_min 30.43 tbs_s
28 l_min 31.56 tbs_s
29 l_min 32.69 tbs_s
30 l_min 33.81 tbs_s
31 l_min 34.94 tbs_s
32 l_min 36.07 tbs_s
33 l_min 37.2 tbs_s
34 l_min 38.32 tbs_s
35 l_min 39.45 tbs_s
36 l_min 40.58 tbs_s
37 l_min 41.7 tbs_s
38 l_min 42.83 tbs_s
39 l_min 43.96 tbs_s
40 l_min 45.09 tbs_s
41 l_min 46.21 tbs_s
42 l_min 47.34 tbs_s
43 l_min 48.47 tbs_s
44 l_min 49.59 tbs_s
45 l_min 50.72 tbs_s
46 l_min 51.85 tbs_s
47 l_min 52.98 tbs_s
48 l_min 54.1 tbs_s
49 l_min 55.23 tbs_s
50 l_min 56.36 tbs_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao