CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Lít mỗi phút sang Kilogram trên giây

Tên thay thế: Chuyển đổi l/min thành kl/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít mỗi phút (l/min) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilogram trên giây (kl/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Lít mỗi phút (l/min) thành Kilogram trên giây (kl/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Lít mỗi phút giống như:

0.008333 Kilogram trên giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilogram trên giây đến Lít mỗi phút bộ chuyển đổi

Lít Mỗi Phút cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Lít mỗi phút thành Kilogram trên giây

Chúng tôi biết rằng 1 kilogram trên giây giống với 60000 lít mỗi phút. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(kl/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/min) ÷ 60000

60000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Lít mỗi phút thành Kilogram trên giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Lít mỗi phút đến Kilogram trên giây

Nếu bạn biết công thức Lít mỗi phút (l/min) thành Kilogram trên giây (kl/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 l/min thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong kilogram trên giây.

0.008333 kl/s = 500 l/min ÷ 60000

Bảng chuyển đổi cho Lít mỗi phút thành Kilogram trên giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Lít Mỗi PhútKilogram Trên Giây
1 l_min 0.00001667 kl_s
2 l_min 0.00003333 kl_s
3 l_min 0.00005 kl_s
4 l_min 0.00006667 kl_s
5 l_min 0.00008333 kl_s
6 l_min 0.0001 kl_s
7 l_min 0.0001167 kl_s
8 l_min 0.0001333 kl_s
9 l_min 0.00015 kl_s
10 l_min 0.0001667 kl_s
11 l_min 0.0001833 kl_s
12 l_min 0.0002 kl_s
13 l_min 0.0002167 kl_s
14 l_min 0.0002333 kl_s
15 l_min 0.00025 kl_s
16 l_min 0.0002667 kl_s
17 l_min 0.0002833 kl_s
18 l_min 0.0003 kl_s
19 l_min 0.0003167 kl_s
20 l_min 0.0003333 kl_s
21 l_min 0.00035 kl_s
22 l_min 0.0003667 kl_s
23 l_min 0.0003833 kl_s
24 l_min 0.0004 kl_s
25 l_min 0.0004167 kl_s
26 l_min 0.0004333 kl_s
27 l_min 0.00045 kl_s
28 l_min 0.0004667 kl_s
29 l_min 0.0004833 kl_s
30 l_min 0.0005 kl_s
31 l_min 0.0005167 kl_s
32 l_min 0.0005333 kl_s
33 l_min 0.00055 kl_s
34 l_min 0.0005667 kl_s
35 l_min 0.0005833 kl_s
36 l_min 0.0006 kl_s
37 l_min 0.0006167 kl_s
38 l_min 0.0006333 kl_s
39 l_min 0.00065 kl_s
40 l_min 0.0006667 kl_s
41 l_min 0.0006833 kl_s
42 l_min 0.0007 kl_s
43 l_min 0.0007167 kl_s
44 l_min 0.0007333 kl_s
45 l_min 0.00075 kl_s
46 l_min 0.0007667 kl_s
47 l_min 0.0007833 kl_s
48 l_min 0.0008 kl_s
49 l_min 0.0008167 kl_s
50 l_min 0.0008333 kl_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao