CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Kilomet khối trên giây sang Yard khối trên giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi km3/s thành yd3/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilomet khối trên giây (km3/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên giờ (yd3/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilomet khối trên giây (km3/s) thành Yard khối trên giờ (yd3/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilomet khối trên giây giống như:

2354308867545750 Yard khối trên giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên giờ đến Kilomet khối trên giây bộ chuyển đổi

Kilomet Khối Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilomet khối trên giây thành Yard khối trên giờ

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet khối trên giây giống với 4708617735091 yard khối trên giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(km3/s) × 4708617735091

4708617735091 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Kilomet khối trên giây thành Yard khối trên giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilomet khối trên giây đến Yard khối trên giờ

Nếu bạn biết công thức Kilomet khối trên giây (km3/s) thành Yard khối trên giờ (yd3/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 km3/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên giờ.

2354308867545750 yd3/h = 500 km3/s × 4708617735091

Bảng chuyển đổi cho Kilomet khối trên giây thành Yard khối trên giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Kilomet Khối Trên GiâyYard Khối Trên Giờ
1 km3_s 4708617735092 yd3_h
2 km3_s 9417235470183 yd3_h
3 km3_s 14125853205274 yd3_h
4 km3_s 18834470940366 yd3_h
5 km3_s 23543088675457 yd3_h
6 km3_s 28251706410549 yd3_h
7 km3_s 32960324145641 yd3_h
8 km3_s 37668941880732 yd3_h
9 km3_s 42377559615823 yd3_h
10 km3_s 47086177350915 yd3_h
11 km3_s 51794795086006 yd3_h
12 km3_s 56503412821098 yd3_h
13 km3_s 61212030556190 yd3_h
14 km3_s 65920648291281 yd3_h
15 km3_s 70629266026373 yd3_h
16 km3_s 75337883761464 yd3_h
17 km3_s 80046501496555 yd3_h
18 km3_s 84755119231647 yd3_h
19 km3_s 89463736966738 yd3_h
20 km3_s 94172354701830 yd3_h
21 km3_s 98880972436921 yd3_h
22 km3_s 103589590172013 yd3_h
23 km3_s 108298207907104 yd3_h
24 km3_s 113006825642196 yd3_h
25 km3_s 117715443377287 yd3_h
26 km3_s 122424061112379 yd3_h
27 km3_s 127132678847471 yd3_h
28 km3_s 131841296582562 yd3_h
29 km3_s 136549914317654 yd3_h
30 km3_s 141258532052745 yd3_h
31 km3_s 145967149787837 yd3_h
32 km3_s 150675767522928 yd3_h
33 km3_s 155384385258020 yd3_h
34 km3_s 160093002993111 yd3_h
35 km3_s 164801620728202 yd3_h
36 km3_s 169510238463294 yd3_h
37 km3_s 174218856198385 yd3_h
38 km3_s 178927473933477 yd3_h
39 km3_s 183636091668568 yd3_h
40 km3_s 188344709403660 yd3_h
41 km3_s 193053327138751 yd3_h
42 km3_s 197761944873843 yd3_h
43 km3_s 202470562608934 yd3_h
44 km3_s 207179180344026 yd3_h
45 km3_s 211887798079117 yd3_h
46 km3_s 216596415814209 yd3_h
47 km3_s 221305033549300 yd3_h
48 km3_s 226013651284392 yd3_h
49 km3_s 230722269019483 yd3_h
50 km3_s 235430886754575 yd3_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao