CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Kilomet khối trên giây sang Lít mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi km3/s thành l/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilomet khối trên giây (km3/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Lít mỗi giờ (l/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilomet khối trên giây (km3/s) thành Lít mỗi giờ (l/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilomet khối trên giây giống như:

1800000000000000000 Lít mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Lít mỗi giờ đến Kilomet khối trên giây bộ chuyển đổi

Kilomet Khối Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilomet khối trên giây thành Lít mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet khối trên giây giống với 3600000000000000 lít mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(l/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(km3/s) × 3600000000000000

3600000000000000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Kilomet khối trên giây thành Lít mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilomet khối trên giây đến Lít mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Kilomet khối trên giây (km3/s) thành Lít mỗi giờ (l/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 km3/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong lít mỗi giờ.

1800000000000000000 l/h = 500 km3/s × 3600000000000000

Bảng chuyển đổi cho Kilomet khối trên giây thành Lít mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Kilomet Khối Trên GiâyLít Mỗi Giờ
1 km3_s 3600000000000000 l_h
2 km3_s 7200000000000000 l_h
3 km3_s 10800000000000000 l_h
4 km3_s 14400000000000000 l_h
5 km3_s 18000000000000000 l_h
6 km3_s 21600000000000000 l_h
7 km3_s 25200000000000000 l_h
8 km3_s 28800000000000000 l_h
9 km3_s 32400000000000000 l_h
10 km3_s 36000000000000000 l_h
11 km3_s 39600000000000000 l_h
12 km3_s 43200000000000000 l_h
13 km3_s 46800000000000000 l_h
14 km3_s 50400000000000000 l_h
15 km3_s 54000000000000000 l_h
16 km3_s 57600000000000000 l_h
17 km3_s 61200000000000000 l_h
18 km3_s 64800000000000000 l_h
19 km3_s 68400000000000000 l_h
20 km3_s 72000000000000000 l_h
21 km3_s 75600000000000000 l_h
22 km3_s 79200000000000000 l_h
23 km3_s 82800000000000000 l_h
24 km3_s 86400000000000000 l_h
25 km3_s 90000000000000000 l_h
26 km3_s 93600000000000000 l_h
27 km3_s 97200000000000000 l_h
28 km3_s 100800000000000000 l_h
29 km3_s 104400000000000000 l_h
30 km3_s 108000000000000000 l_h
31 km3_s 111600000000000000 l_h
32 km3_s 115200000000000000 l_h
33 km3_s 118800000000000000 l_h
34 km3_s 122400000000000000 l_h
35 km3_s 126000000000000000 l_h
36 km3_s 129600000000000000 l_h
37 km3_s 133200000000000000 l_h
38 km3_s 136800000000000000 l_h
39 km3_s 140400000000000000 l_h
40 km3_s 144000000000000000 l_h
41 km3_s 147600000000000000 l_h
42 km3_s 151200000000000000 l_h
43 km3_s 154800000000000000 l_h
44 km3_s 158400000000000000 l_h
45 km3_s 162000000000000000 l_h
46 km3_s 165600000000000000 l_h
47 km3_s 169200000000000000 l_h
48 km3_s 172800000000000000 l_h
49 km3_s 176400000000000000 l_h
50 km3_s 180000000000000000 l_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao