CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Kilomet khối trên giây sang Gallon mỗi giờ

Tên thay thế: Chuyển đổi km3/s thành gal/h

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Kilomet khối trên giây (km3/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Gallon mỗi giờ (gal/h) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Kilomet khối trên giây (km3/s) thành Gallon mỗi giờ (gal/h) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Kilomet khối trên giây giống như:

475509694218750100 Gallon mỗi giờ

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Gallon mỗi giờ đến Kilomet khối trên giây bộ chuyển đổi

Kilomet Khối Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Kilomet khối trên giây thành Gallon mỗi giờ

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet khối trên giây giống với 951019388437500 gallon mỗi giờ. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(gal/h) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(km3/s) × 951019388437500

951019388437500 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Kilomet khối trên giây thành Gallon mỗi giờ

Ví dụ về cách sử dụng công thức Kilomet khối trên giây đến Gallon mỗi giờ

Nếu bạn biết công thức Kilomet khối trên giây (km3/s) thành Gallon mỗi giờ (gal/h), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 km3/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong gallon mỗi giờ.

475509694218750100 gal/h = 500 km3/s × 951019388437500

Bảng chuyển đổi cho Kilomet khối trên giây thành Gallon mỗi giờ

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Kilomet Khối Trên GiâyGallon Mỗi Giờ
1 km3_s 951019388437500 gal_h
2 km3_s 1902038776875000 gal_h
3 km3_s 2853058165312500 gal_h
4 km3_s 3804077553750001 gal_h
5 km3_s 4755096942187500 gal_h
6 km3_s 5706116330625000 gal_h
7 km3_s 6657135719062501 gal_h
8 km3_s 7608155107500001 gal_h
9 km3_s 8559174495937500 gal_h
10 km3_s 9510193884375000 gal_h
11 km3_s 10461213272812500 gal_h
12 km3_s 11412232661250000 gal_h
13 km3_s 12363252049687502 gal_h
14 km3_s 13314271438125002 gal_h
15 km3_s 14265290826562502 gal_h
16 km3_s 15216310215000002 gal_h
17 km3_s 16167329603437500 gal_h
18 km3_s 17118348991875000 gal_h
19 km3_s 18069368380312500 gal_h
20 km3_s 19020387768750000 gal_h
21 km3_s 19971407157187500 gal_h
22 km3_s 20922426545625000 gal_h
23 km3_s 21873445934062500 gal_h
24 km3_s 22824465322500000 gal_h
25 km3_s 23775484710937500 gal_h
26 km3_s 24726504099375004 gal_h
27 km3_s 25677523487812504 gal_h
28 km3_s 26628542876250004 gal_h
29 km3_s 27579562264687504 gal_h
30 km3_s 28530581653125004 gal_h
31 km3_s 29481601041562504 gal_h
32 km3_s 30432620430000004 gal_h
33 km3_s 31383639818437504 gal_h
34 km3_s 32334659206875000 gal_h
35 km3_s 33285678595312500 gal_h
36 km3_s 34236697983750000 gal_h
37 km3_s 35187717372187500 gal_h
38 km3_s 36138736760625000 gal_h
39 km3_s 37089756149062504 gal_h
40 km3_s 38040775537500000 gal_h
41 km3_s 38991794925937500 gal_h
42 km3_s 39942814314375000 gal_h
43 km3_s 40893833702812504 gal_h
44 km3_s 41844853091250000 gal_h
45 km3_s 42795872479687500 gal_h
46 km3_s 43746891868125000 gal_h
47 km3_s 44697911256562504 gal_h
48 km3_s 45648930645000000 gal_h
49 km3_s 46599950033437500 gal_h
50 km3_s 47550969421875000 gal_h
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao