CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Centimet trên giây sang Yard khối trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi cl/s thành yd3/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Centimet trên giây (cl/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Yard khối trên phút (yd3/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centimet trên giây (cl/s) thành Yard khối trên phút (yd3/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Centimet trên giây giống như:

0.3924 Yard khối trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard khối trên phút đến Centimet trên giây bộ chuyển đổi

Centimet Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Centimet trên giây thành Yard khối trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 yard khối trên phút giống với 1274 centilit trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(yd3/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(cl/s) ÷ 1274

1274 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Centimet trên giây thành Yard khối trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Centimet trên giây đến Yard khối trên phút

Nếu bạn biết công thức Centimet trên giây (cl/s) thành Yard khối trên phút (yd3/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 cl/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong yard khối trên phút.

0.3924 yd3/min = 500 cl/s ÷ 1274

Bảng chuyển đổi cho Centimet trên giây thành Yard khối trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Centilit Trên GiâyYard Khối Trên Phút
1 cl_s 0.0007848 yd3_min
2 cl_s 0.00157 yd3_min
3 cl_s 0.002354 yd3_min
4 cl_s 0.003139 yd3_min
5 cl_s 0.003924 yd3_min
6 cl_s 0.004709 yd3_min
7 cl_s 0.005493 yd3_min
8 cl_s 0.006278 yd3_min
9 cl_s 0.007063 yd3_min
10 cl_s 0.007848 yd3_min
11 cl_s 0.008632 yd3_min
12 cl_s 0.009417 yd3_min
13 cl_s 0.0102 yd3_min
14 cl_s 0.01099 yd3_min
15 cl_s 0.01177 yd3_min
16 cl_s 0.01256 yd3_min
17 cl_s 0.01334 yd3_min
18 cl_s 0.01413 yd3_min
19 cl_s 0.01491 yd3_min
20 cl_s 0.0157 yd3_min
21 cl_s 0.01648 yd3_min
22 cl_s 0.01726 yd3_min
23 cl_s 0.01805 yd3_min
24 cl_s 0.01883 yd3_min
25 cl_s 0.01962 yd3_min
26 cl_s 0.0204 yd3_min
27 cl_s 0.02119 yd3_min
28 cl_s 0.02197 yd3_min
29 cl_s 0.02276 yd3_min
30 cl_s 0.02354 yd3_min
31 cl_s 0.02433 yd3_min
32 cl_s 0.02511 yd3_min
33 cl_s 0.0259 yd3_min
34 cl_s 0.02668 yd3_min
35 cl_s 0.02747 yd3_min
36 cl_s 0.02825 yd3_min
37 cl_s 0.02904 yd3_min
38 cl_s 0.02982 yd3_min
39 cl_s 0.03061 yd3_min
40 cl_s 0.03139 yd3_min
41 cl_s 0.03218 yd3_min
42 cl_s 0.03296 yd3_min
43 cl_s 0.03375 yd3_min
44 cl_s 0.03453 yd3_min
45 cl_s 0.03531 yd3_min
46 cl_s 0.0361 yd3_min
47 cl_s 0.03688 yd3_min
48 cl_s 0.03767 yd3_min
49 cl_s 0.03845 yd3_min
50 cl_s 0.03924 yd3_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao