CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Centimet trên giây sang Feet khối trên phút

Tên thay thế: Chuyển đổi cl/s thành ft3/min

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Centimet trên giây (cl/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Feet khối trên phút (ft3/min) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centimet trên giây (cl/s) thành Feet khối trên phút (ft3/min) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Centimet trên giây giống như:

10.59 Feet khối trên phút

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet khối trên phút đến Centimet trên giây bộ chuyển đổi

Centimet Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Centimet trên giây thành Feet khối trên phút

Chúng tôi biết rằng 1 foot khối trên phút giống với 47.19 centilit trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(ft3/min) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(cl/s) ÷ 47.19

47.19 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Centimet trên giây thành Feet khối trên phút

Ví dụ về cách sử dụng công thức Centimet trên giây đến Feet khối trên phút

Nếu bạn biết công thức Centimet trên giây (cl/s) thành Feet khối trên phút (ft3/min), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 cl/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong feet khối trên phút.

10.59 ft3/min = 500 cl/s ÷ 47.19

Bảng chuyển đổi cho Centimet trên giây thành Feet khối trên phút

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Centilit Trên GiâyFoot Khối Trên Phút
1 cl_s 0.02119 ft3_min
2 cl_s 0.04238 ft3_min
3 cl_s 0.06357 ft3_min
4 cl_s 0.08476 ft3_min
5 cl_s 0.1059 ft3_min
6 cl_s 0.1271 ft3_min
7 cl_s 0.1483 ft3_min
8 cl_s 0.1695 ft3_min
9 cl_s 0.1907 ft3_min
10 cl_s 0.2119 ft3_min
11 cl_s 0.2331 ft3_min
12 cl_s 0.2543 ft3_min
13 cl_s 0.2755 ft3_min
14 cl_s 0.2966 ft3_min
15 cl_s 0.3178 ft3_min
16 cl_s 0.339 ft3_min
17 cl_s 0.3602 ft3_min
18 cl_s 0.3814 ft3_min
19 cl_s 0.4026 ft3_min
20 cl_s 0.4238 ft3_min
21 cl_s 0.445 ft3_min
22 cl_s 0.4662 ft3_min
23 cl_s 0.4873 ft3_min
24 cl_s 0.5085 ft3_min
25 cl_s 0.5297 ft3_min
26 cl_s 0.5509 ft3_min
27 cl_s 0.5721 ft3_min
28 cl_s 0.5933 ft3_min
29 cl_s 0.6145 ft3_min
30 cl_s 0.6357 ft3_min
31 cl_s 0.6569 ft3_min
32 cl_s 0.678 ft3_min
33 cl_s 0.6992 ft3_min
34 cl_s 0.7204 ft3_min
35 cl_s 0.7416 ft3_min
36 cl_s 0.7628 ft3_min
37 cl_s 0.784 ft3_min
38 cl_s 0.8052 ft3_min
39 cl_s 0.8264 ft3_min
40 cl_s 0.8476 ft3_min
41 cl_s 0.8687 ft3_min
42 cl_s 0.8899 ft3_min
43 cl_s 0.9111 ft3_min
44 cl_s 0.9323 ft3_min
45 cl_s 0.9535 ft3_min
46 cl_s 0.9747 ft3_min
47 cl_s 0.9959 ft3_min
48 cl_s 1.017 ft3_min
49 cl_s 1.038 ft3_min
50 cl_s 1.059 ft3_min
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao