CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI LƯU LƯỢNG DÒNG CHẢY CHẤT LƯU

Chuyển đổi từ Centimet trên giây sang Pint mỗi giây

Tên thay thế: Chuyển đổi cl/s thành pnt/s

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Centimet trên giây (cl/s) sang lưu lượng dòng chảy chất lưu trong Pint mỗi giây (pnt/s) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi lưu lượng dòng chảy chất lưu này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Centimet trên giây (cl/s) thành Pint mỗi giây (pnt/s) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Centimet trên giây giống như:

10.57 Pint mỗi giây

Nếu bạn muốn chuyển đổi Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Pint mỗi giây đến Centimet trên giây bộ chuyển đổi

Centimet Trên Giây cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Centimet trên giây thành Pint mỗi giây

Chúng tôi biết rằng 1 pint mỗi giây giống với 47.32 centilit trên giây. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(pnt/s) = Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu(cl/s) ÷ 47.32

47.32 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume-flow-rate từ Centimet trên giây thành Pint mỗi giây

Ví dụ về cách sử dụng công thức Centimet trên giây đến Pint mỗi giây

Nếu bạn biết công thức Centimet trên giây (cl/s) thành Pint mỗi giây (pnt/s), thì bạn có thể tính toán volume-flow-rate như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 cl/s thành Lưu lượng Dòng chảy Chất lưu trong pint mỗi giây.

10.57 pnt/s = 500 cl/s ÷ 47.32

Bảng chuyển đổi cho Centimet trên giây thành Pint mỗi giây

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Centilit Trên GiâyPint Mỗi Giây
1 cl_s 0.02113 pnt_s
2 cl_s 0.04227 pnt_s
3 cl_s 0.0634 pnt_s
4 cl_s 0.08454 pnt_s
5 cl_s 0.1057 pnt_s
6 cl_s 0.1268 pnt_s
7 cl_s 0.1479 pnt_s
8 cl_s 0.1691 pnt_s
9 cl_s 0.1902 pnt_s
10 cl_s 0.2113 pnt_s
11 cl_s 0.2325 pnt_s
12 cl_s 0.2536 pnt_s
13 cl_s 0.2747 pnt_s
14 cl_s 0.2959 pnt_s
15 cl_s 0.317 pnt_s
16 cl_s 0.3381 pnt_s
17 cl_s 0.3593 pnt_s
18 cl_s 0.3804 pnt_s
19 cl_s 0.4015 pnt_s
20 cl_s 0.4227 pnt_s
21 cl_s 0.4438 pnt_s
22 cl_s 0.4649 pnt_s
23 cl_s 0.4861 pnt_s
24 cl_s 0.5072 pnt_s
25 cl_s 0.5283 pnt_s
26 cl_s 0.5495 pnt_s
27 cl_s 0.5706 pnt_s
28 cl_s 0.5917 pnt_s
29 cl_s 0.6129 pnt_s
30 cl_s 0.634 pnt_s
31 cl_s 0.6551 pnt_s
32 cl_s 0.6763 pnt_s
33 cl_s 0.6974 pnt_s
34 cl_s 0.7185 pnt_s
35 cl_s 0.7397 pnt_s
36 cl_s 0.7608 pnt_s
37 cl_s 0.7819 pnt_s
38 cl_s 0.8031 pnt_s
39 cl_s 0.8242 pnt_s
40 cl_s 0.8454 pnt_s
41 cl_s 0.8665 pnt_s
42 cl_s 0.8876 pnt_s
43 cl_s 0.9088 pnt_s
44 cl_s 0.9299 pnt_s
45 cl_s 0.951 pnt_s
46 cl_s 0.9722 pnt_s
47 cl_s 0.9933 pnt_s
48 cl_s 1.014 pnt_s
49 cl_s 1.036 pnt_s
50 cl_s 1.057 pnt_s
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao