CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÁP SUẤT

Chuyển đổi từ megapascal sang pounds mỗi inch vuông

Tên thay thế: Chuyển đổi MPa thành psi

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi áp suất trong megapascal (MPa) sang áp suất trong pounds mỗi inch vuông (psi) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi áp suất này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi megapascal (MPa) thành pounds mỗi inch vuông (psi) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 megapascal giống như:

72519 pounds mỗi inch vuông

Nếu bạn muốn chuyển đổi áp suất này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: pounds mỗi inch vuông đến megapascal bộ chuyển đổi

Megapascal cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho megapascal thành pounds mỗi inch vuông

Chúng tôi biết rằng 1 megapascal giống với 145 pound trên mỗi inch vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

áp suất(psi) = áp suất(MPa) × 145

145 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi pressure từ megapascal thành pounds mỗi inch vuông

Ví dụ về cách sử dụng công thức megapascal đến pounds mỗi inch vuông

Nếu bạn biết công thức megapascal (MPa) thành pounds mỗi inch vuông (psi), thì bạn có thể tính toán pressure như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 MPa thành áp suất trong pounds mỗi inch vuông.

72519 psi = 500 MPa × 145

Bảng chuyển đổi cho megapascal thành pounds mỗi inch vuông

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

MegapascalPound Trên Mỗi Inch Vuông
1 mpa 145 psi
2 mpa 290.1 psi
3 mpa 435.1 psi
4 mpa 580.2 psi
5 mpa 725.2 psi
6 mpa 870.2 psi
7 mpa 1015 psi
8 mpa 1160 psi
9 mpa 1305 psi
10 mpa 1450 psi
11 mpa 1595 psi
12 mpa 1740 psi
13 mpa 1885 psi
14 mpa 2031 psi
15 mpa 2176 psi
16 mpa 2321 psi
17 mpa 2466 psi
18 mpa 2611 psi
19 mpa 2756 psi
20 mpa 2901 psi
21 mpa 3046 psi
22 mpa 3191 psi
23 mpa 3336 psi
24 mpa 3481 psi
25 mpa 3626 psi
26 mpa 3771 psi
27 mpa 3916 psi
28 mpa 4061 psi
29 mpa 4206 psi
30 mpa 4351 psi
31 mpa 4496 psi
32 mpa 4641 psi
33 mpa 4786 psi
34 mpa 4931 psi
35 mpa 5076 psi
36 mpa 5221 psi
37 mpa 5366 psi
38 mpa 5511 psi
39 mpa 5656 psi
40 mpa 5802 psi
41 mpa 5947 psi
42 mpa 6092 psi
43 mpa 6237 psi
44 mpa 6382 psi
45 mpa 6527 psi
46 mpa 6672 psi
47 mpa 6817 psi
48 mpa 6962 psi
49 mpa 7107 psi
50 mpa 7252 psi
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao