Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi áp suất trong megapascal (MPa) sang áp suất trong kilopound trên inch vuông (ksi) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi áp suất này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi megapascal (MPa) thành kilopound trên inch vuông (ksi) để bạn tiện theo dõi.
500 megapascal giống như:
72.52 kilopound trên inch vuôngNếu bạn muốn chuyển đổi áp suất này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: kilopound trên inch vuông đến megapascal bộ chuyển đổi
Megapascal cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 kilopound trên inch vuông giống với 6.895 megapascal. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
áp suất(ksi) = áp suất(MPa) ÷ 6.895
6.895 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức megapascal (MPa) thành kilopound trên inch vuông (ksi), thì bạn có thể tính toán pressure như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 MPa thành áp suất trong kilopound trên inch vuông.
72.52 ksi = 500 MPa ÷ 6.895
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Megapascal | Kilopound Trên Inch Vuông |
---|---|
1 mpa | 0.145 ksi |
2 mpa | 0.2901 ksi |
3 mpa | 0.4351 ksi |
4 mpa | 0.5802 ksi |
5 mpa | 0.7252 ksi |
6 mpa | 0.8702 ksi |
7 mpa | 1.015 ksi |
8 mpa | 1.16 ksi |
9 mpa | 1.305 ksi |
10 mpa | 1.45 ksi |
11 mpa | 1.595 ksi |
12 mpa | 1.74 ksi |
13 mpa | 1.885 ksi |
14 mpa | 2.031 ksi |
15 mpa | 2.176 ksi |
16 mpa | 2.321 ksi |
17 mpa | 2.466 ksi |
18 mpa | 2.611 ksi |
19 mpa | 2.756 ksi |
20 mpa | 2.901 ksi |
21 mpa | 3.046 ksi |
22 mpa | 3.191 ksi |
23 mpa | 3.336 ksi |
24 mpa | 3.481 ksi |
25 mpa | 3.626 ksi |
26 mpa | 3.771 ksi |
27 mpa | 3.916 ksi |
28 mpa | 4.061 ksi |
29 mpa | 4.206 ksi |
30 mpa | 4.351 ksi |
31 mpa | 4.496 ksi |
32 mpa | 4.641 ksi |
33 mpa | 4.786 ksi |
34 mpa | 4.931 ksi |
35 mpa | 5.076 ksi |
36 mpa | 5.221 ksi |
37 mpa | 5.366 ksi |
38 mpa | 5.511 ksi |
39 mpa | 5.656 ksi |
40 mpa | 5.802 ksi |
41 mpa | 5.947 ksi |
42 mpa | 6.092 ksi |
43 mpa | 6.237 ksi |
44 mpa | 6.382 ksi |
45 mpa | 6.527 ksi |
46 mpa | 6.672 ksi |
47 mpa | 6.817 ksi |
48 mpa | 6.962 ksi |
49 mpa | 7.107 ksi |
50 mpa | 7.252 ksi |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao