CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÁP SUẤT

Chuyển đổi từ megapascal sang pascal

Tên thay thế: Chuyển đổi MPa thành Pa

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi áp suất trong megapascal (MPa) sang áp suất trong pascal (Pa) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi áp suất này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi megapascal (MPa) thành pascal (Pa) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 megapascal giống như:

500000000 pascal

Nếu bạn muốn chuyển đổi áp suất này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: pascal đến megapascal bộ chuyển đổi

Megapascal cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho megapascal thành pascal

Chúng tôi biết rằng 1 megapascal giống với 1000000 pascal. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

áp suất(Pa) = áp suất(MPa) × 1000000

1000000 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi pressure từ megapascal thành pascal

Ví dụ về cách sử dụng công thức megapascal đến pascal

Nếu bạn biết công thức megapascal (MPa) thành pascal (Pa), thì bạn có thể tính toán pressure như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 MPa thành áp suất trong pascal.

500000000 Pa = 500 MPa × 1000000

Bảng chuyển đổi cho megapascal thành pascal

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

MegapascalPascal
1 mpa 1000000 pa
2 mpa 2000000 pa
3 mpa 3000000 pa
4 mpa 4000000 pa
5 mpa 5000000 pa
6 mpa 6000000 pa
7 mpa 7000000 pa
8 mpa 8000000 pa
9 mpa 9000000 pa
10 mpa 10000000 pa
11 mpa 11000000 pa
12 mpa 12000000 pa
13 mpa 13000000 pa
14 mpa 14000000 pa
15 mpa 15000000 pa
16 mpa 16000000 pa
17 mpa 17000000 pa
18 mpa 18000000 pa
19 mpa 19000000 pa
20 mpa 20000000 pa
21 mpa 21000000 pa
22 mpa 22000000 pa
23 mpa 23000000 pa
24 mpa 24000000 pa
25 mpa 25000000 pa
26 mpa 26000000 pa
27 mpa 27000000 pa
28 mpa 28000000 pa
29 mpa 29000000 pa
30 mpa 30000000 pa
31 mpa 31000000 pa
32 mpa 32000000 pa
33 mpa 33000000 pa
34 mpa 34000000 pa
35 mpa 35000000 pa
36 mpa 36000000 pa
37 mpa 37000000 pa
38 mpa 38000000 pa
39 mpa 39000000 pa
40 mpa 40000000 pa
41 mpa 41000000 pa
42 mpa 42000000 pa
43 mpa 43000000 pa
44 mpa 44000000 pa
45 mpa 45000000 pa
46 mpa 46000000 pa
47 mpa 47000000 pa
48 mpa 48000000 pa
49 mpa 49000000 pa
50 mpa 50000000 pa
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao