CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÁP SUẤT

Chuyển đổi từ hectopascal sang kilopound trên inch vuông

Tên thay thế: Chuyển đổi hPa thành ksi

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi áp suất trong hectopascal (hPa) sang áp suất trong kilopound trên inch vuông (ksi) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi áp suất này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi hectopascal (hPa) thành kilopound trên inch vuông (ksi) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 hectopascal giống như:

0.007252 kilopound trên inch vuông

Nếu bạn muốn chuyển đổi áp suất này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: kilopound trên inch vuông đến hectopascal bộ chuyển đổi

Hectopascal cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho hectopascal thành kilopound trên inch vuông

Chúng tôi biết rằng 1 kilopound trên inch vuông giống với 68948 hectopascal. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

áp suất(ksi) = áp suất(hPa) ÷ 68948

68948 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi pressure từ hectopascal thành kilopound trên inch vuông

Ví dụ về cách sử dụng công thức hectopascal đến kilopound trên inch vuông

Nếu bạn biết công thức hectopascal (hPa) thành kilopound trên inch vuông (ksi), thì bạn có thể tính toán pressure như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 hPa thành áp suất trong kilopound trên inch vuông.

0.007252 ksi = 500 hPa ÷ 68948

Bảng chuyển đổi cho hectopascal thành kilopound trên inch vuông

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

HectopascalKilopound Trên Inch Vuông
1 hpa 0.0000145 ksi
2 hpa 0.00002901 ksi
3 hpa 0.00004351 ksi
4 hpa 0.00005801 ksi
5 hpa 0.00007252 ksi
6 hpa 0.00008702 ksi
7 hpa 0.0001015 ksi
8 hpa 0.000116 ksi
9 hpa 0.0001305 ksi
10 hpa 0.000145 ksi
11 hpa 0.0001595 ksi
12 hpa 0.000174 ksi
13 hpa 0.0001885 ksi
14 hpa 0.0002031 ksi
15 hpa 0.0002176 ksi
16 hpa 0.0002321 ksi
17 hpa 0.0002466 ksi
18 hpa 0.0002611 ksi
19 hpa 0.0002756 ksi
20 hpa 0.0002901 ksi
21 hpa 0.0003046 ksi
22 hpa 0.0003191 ksi
23 hpa 0.0003336 ksi
24 hpa 0.0003481 ksi
25 hpa 0.0003626 ksi
26 hpa 0.0003771 ksi
27 hpa 0.0003916 ksi
28 hpa 0.0004061 ksi
29 hpa 0.0004206 ksi
30 hpa 0.0004351 ksi
31 hpa 0.0004496 ksi
32 hpa 0.0004641 ksi
33 hpa 0.0004786 ksi
34 hpa 0.0004931 ksi
35 hpa 0.0005076 ksi
36 hpa 0.0005221 ksi
37 hpa 0.0005366 ksi
38 hpa 0.0005511 ksi
39 hpa 0.0005656 ksi
40 hpa 0.0005802 ksi
41 hpa 0.0005947 ksi
42 hpa 0.0006092 ksi
43 hpa 0.0006237 ksi
44 hpa 0.0006382 ksi
45 hpa 0.0006527 ksi
46 hpa 0.0006672 ksi
47 hpa 0.0006817 ksi
48 hpa 0.0006962 ksi
49 hpa 0.0007107 ksi
50 hpa 0.0007252 ksi
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao