CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÁP SUẤT

Chuyển đổi từ kilopound trên inch vuông sang hectopascal

Tên thay thế: Chuyển đổi ksi thành hPa

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi áp suất trong kilopound trên inch vuông (ksi) sang áp suất trong hectopascal (hPa) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi áp suất này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi kilopound trên inch vuông (ksi) thành hectopascal (hPa) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 kilopound trên inch vuông giống như:

34473800 hectopascal

Nếu bạn muốn chuyển đổi áp suất này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: hectopascal đến kilopound trên inch vuông bộ chuyển đổi

Kilopound Trên Inch Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho kilopound trên inch vuông thành hectopascal

Chúng tôi biết rằng 1 kilopound trên inch vuông giống với 68948 hectopascal. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

áp suất(hPa) = áp suất(ksi) × 68948

68948 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi pressure từ kilopound trên inch vuông thành hectopascal

Ví dụ về cách sử dụng công thức kilopound trên inch vuông đến hectopascal

Nếu bạn biết công thức kilopound trên inch vuông (ksi) thành hectopascal (hPa), thì bạn có thể tính toán pressure như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ksi thành áp suất trong hectopascal.

34473800 hPa = 500 ksi × 68948

Bảng chuyển đổi cho kilopound trên inch vuông thành hectopascal

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Kilopound Trên Inch VuôngHectopascal
1 ksi 68948 hpa
2 ksi 137895 hpa
3 ksi 206843 hpa
4 ksi 275790 hpa
5 ksi 344738 hpa
6 ksi 413686 hpa
7 ksi 482633 hpa
8 ksi 551581 hpa
9 ksi 620528 hpa
10 ksi 689476 hpa
11 ksi 758424 hpa
12 ksi 827371 hpa
13 ksi 896319 hpa
14 ksi 965266 hpa
15 ksi 1034214 hpa
16 ksi 1103162 hpa
17 ksi 1172109 hpa
18 ksi 1241057 hpa
19 ksi 1310004 hpa
20 ksi 1378952 hpa
21 ksi 1447900 hpa
22 ksi 1516847 hpa
23 ksi 1585795 hpa
24 ksi 1654742 hpa
25 ksi 1723690 hpa
26 ksi 1792638 hpa
27 ksi 1861585 hpa
28 ksi 1930533 hpa
29 ksi 1999480 hpa
30 ksi 2068428 hpa
31 ksi 2137376 hpa
32 ksi 2206323 hpa
33 ksi 2275271 hpa
34 ksi 2344218 hpa
35 ksi 2413166 hpa
36 ksi 2482114 hpa
37 ksi 2551061 hpa
38 ksi 2620009 hpa
39 ksi 2688956 hpa
40 ksi 2757904 hpa
41 ksi 2826852 hpa
42 ksi 2895799 hpa
43 ksi 2964747 hpa
44 ksi 3033694 hpa
45 ksi 3102642 hpa
46 ksi 3171590 hpa
47 ksi 3240537 hpa
48 ksi 3309485 hpa
49 ksi 3378432 hpa
50 ksi 3447380 hpa
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao