CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÁP SUẤT

Chuyển đổi từ hectopascal sang kilopascal

Tên thay thế: Chuyển đổi hPa thành kPa

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi áp suất trong hectopascal (hPa) sang áp suất trong kilopascal (kPa) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi áp suất này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi hectopascal (hPa) thành kilopascal (kPa) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 hectopascal giống như:

50 kilopascal

Nếu bạn muốn chuyển đổi áp suất này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: kilopascal đến hectopascal bộ chuyển đổi

Hectopascal cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho hectopascal thành kilopascal

Chúng tôi biết rằng 1 kilopascal giống với 10 hectopascal. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

áp suất(kPa) = áp suất(hPa) ÷ 10

10 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi pressure từ hectopascal thành kilopascal

Ví dụ về cách sử dụng công thức hectopascal đến kilopascal

Nếu bạn biết công thức hectopascal (hPa) thành kilopascal (kPa), thì bạn có thể tính toán pressure như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 hPa thành áp suất trong kilopascal.

50 kPa = 500 hPa ÷ 10

Bảng chuyển đổi cho hectopascal thành kilopascal

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

HectopascalKilopascal
1 hpa 0.1 kpa
2 hpa 0.2 kpa
3 hpa 0.3 kpa
4 hpa 0.4 kpa
5 hpa 0.5 kpa
6 hpa 0.6 kpa
7 hpa 0.7 kpa
8 hpa 0.8 kpa
9 hpa 0.9 kpa
10 hpa 1 kpa
11 hpa 1.1 kpa
12 hpa 1.2 kpa
13 hpa 1.3 kpa
14 hpa 1.4 kpa
15 hpa 1.5 kpa
16 hpa 1.6 kpa
17 hpa 1.7 kpa
18 hpa 1.8 kpa
19 hpa 1.9 kpa
20 hpa 2 kpa
21 hpa 2.1 kpa
22 hpa 2.2 kpa
23 hpa 2.3 kpa
24 hpa 2.4 kpa
25 hpa 2.5 kpa
26 hpa 2.6 kpa
27 hpa 2.7 kpa
28 hpa 2.8 kpa
29 hpa 2.9 kpa
30 hpa 3 kpa
31 hpa 3.1 kpa
32 hpa 3.2 kpa
33 hpa 3.3 kpa
34 hpa 3.4 kpa
35 hpa 3.5 kpa
36 hpa 3.6 kpa
37 hpa 3.7 kpa
38 hpa 3.8 kpa
39 hpa 3.9 kpa
40 hpa 4 kpa
41 hpa 4.1 kpa
42 hpa 4.2 kpa
43 hpa 4.3 kpa
44 hpa 4.4 kpa
45 hpa 4.5 kpa
46 hpa 4.6 kpa
47 hpa 4.7 kpa
48 hpa 4.8 kpa
49 hpa 4.9 kpa
50 hpa 5 kpa
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao