CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI PACE

Chuyển đổi từ Giây trên mét sang Giây trên foot

Tên thay thế: Chuyển đổi s/m thành s/ft

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi pace trong Giây trên mét (s/m) sang pace trong Giây trên foot (s/ft) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi pace này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Giây trên mét (s/m) thành Giây trên foot (s/ft) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Giây trên mét giống như:

152.4 Giây trên foot

Nếu bạn muốn chuyển đổi pace này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Giây trên foot đến Giây trên mét bộ chuyển đổi

Giây Trên Mét cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Giây trên mét thành Giây trên foot

Chúng tôi biết rằng 1 giây trên foot giống với 3.281 giây trên mét. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

pace(s/ft) = pace(s/m) ÷ 3.281

3.281 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi pace từ Giây trên mét thành Giây trên foot

Ví dụ về cách sử dụng công thức Giây trên mét đến Giây trên foot

Nếu bạn biết công thức Giây trên mét (s/m) thành Giây trên foot (s/ft), thì bạn có thể tính toán pace như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 s/m thành pace trong giây trên foot.

152.4 s/ft = 500 s/m ÷ 3.281

Bảng chuyển đổi cho Giây trên mét thành Giây trên foot

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Giây Trên MétGiây Trên Foot
1 s_m 0.3048 s_ft
2 s_m 0.6096 s_ft
3 s_m 0.9144 s_ft
4 s_m 1.219 s_ft
5 s_m 1.524 s_ft
6 s_m 1.829 s_ft
7 s_m 2.134 s_ft
8 s_m 2.438 s_ft
9 s_m 2.743 s_ft
10 s_m 3.048 s_ft
11 s_m 3.353 s_ft
12 s_m 3.658 s_ft
13 s_m 3.962 s_ft
14 s_m 4.267 s_ft
15 s_m 4.572 s_ft
16 s_m 4.877 s_ft
17 s_m 5.182 s_ft
18 s_m 5.486 s_ft
19 s_m 5.791 s_ft
20 s_m 6.096 s_ft
21 s_m 6.401 s_ft
22 s_m 6.706 s_ft
23 s_m 7.01 s_ft
24 s_m 7.315 s_ft
25 s_m 7.62 s_ft
26 s_m 7.925 s_ft
27 s_m 8.23 s_ft
28 s_m 8.534 s_ft
29 s_m 8.839 s_ft
30 s_m 9.144 s_ft
31 s_m 9.449 s_ft
32 s_m 9.754 s_ft
33 s_m 10.06 s_ft
34 s_m 10.36 s_ft
35 s_m 10.67 s_ft
36 s_m 10.97 s_ft
37 s_m 11.28 s_ft
38 s_m 11.58 s_ft
39 s_m 11.89 s_ft
40 s_m 12.19 s_ft
41 s_m 12.5 s_ft
42 s_m 12.8 s_ft
43 s_m 13.11 s_ft
44 s_m 13.41 s_ft
45 s_m 13.72 s_ft
46 s_m 14.02 s_ft
47 s_m 14.33 s_ft
48 s_m 14.63 s_ft
49 s_m 14.94 s_ft
50 s_m 15.24 s_ft
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao