Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi pace trong Giây trên foot (s/ft) sang pace trong Giây trên mét (s/m) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi pace này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Giây trên foot (s/ft) thành Giây trên mét (s/m) để bạn tiện theo dõi.
500 Giây trên foot giống như:
1640 Giây trên métNếu bạn muốn chuyển đổi pace này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Giây trên mét đến Giây trên foot bộ chuyển đổi
Giây Trên Foot cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 giây trên foot giống với 3.281 giây trên mét. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
pace(s/m) = pace(s/ft) × 3.281
3.281 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Giây trên foot (s/ft) thành Giây trên mét (s/m), thì bạn có thể tính toán pace như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 s/ft thành pace trong giây trên mét.
1640 s/m = 500 s/ft × 3.281
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Giây Trên Foot | Giây Trên Mét |
---|---|
1 s_ft | 3.281 s_m |
2 s_ft | 6.562 s_m |
3 s_ft | 9.843 s_m |
4 s_ft | 13.12 s_m |
5 s_ft | 16.4 s_m |
6 s_ft | 19.69 s_m |
7 s_ft | 22.97 s_m |
8 s_ft | 26.25 s_m |
9 s_ft | 29.53 s_m |
10 s_ft | 32.81 s_m |
11 s_ft | 36.09 s_m |
12 s_ft | 39.37 s_m |
13 s_ft | 42.65 s_m |
14 s_ft | 45.93 s_m |
15 s_ft | 49.21 s_m |
16 s_ft | 52.49 s_m |
17 s_ft | 55.77 s_m |
18 s_ft | 59.06 s_m |
19 s_ft | 62.34 s_m |
20 s_ft | 65.62 s_m |
21 s_ft | 68.9 s_m |
22 s_ft | 72.18 s_m |
23 s_ft | 75.46 s_m |
24 s_ft | 78.74 s_m |
25 s_ft | 82.02 s_m |
26 s_ft | 85.3 s_m |
27 s_ft | 88.58 s_m |
28 s_ft | 91.86 s_m |
29 s_ft | 95.14 s_m |
30 s_ft | 98.43 s_m |
31 s_ft | 101.7 s_m |
32 s_ft | 105 s_m |
33 s_ft | 108.3 s_m |
34 s_ft | 111.5 s_m |
35 s_ft | 114.8 s_m |
36 s_ft | 118.1 s_m |
37 s_ft | 121.4 s_m |
38 s_ft | 124.7 s_m |
39 s_ft | 128 s_m |
40 s_ft | 131.2 s_m |
41 s_ft | 134.5 s_m |
42 s_ft | 137.8 s_m |
43 s_ft | 141.1 s_m |
44 s_ft | 144.4 s_m |
45 s_ft | 147.6 s_m |
46 s_ft | 150.9 s_m |
47 s_ft | 154.2 s_m |
48 s_ft | 157.5 s_m |
49 s_ft | 160.8 s_m |
50 s_ft | 164 s_m |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao