CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI PACE

Chuyển đổi từ Giây trên foot sang Phút trên dặm

Tên thay thế: Chuyển đổi s/ft thành min/mi

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi pace trong Giây trên foot (s/ft) sang pace trong Phút trên dặm (min/mi) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi pace này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Giây trên foot (s/ft) thành Phút trên dặm (min/mi) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Giây trên foot giống như:

44000 Phút trên dặm

Nếu bạn muốn chuyển đổi pace này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Phút trên dặm đến Giây trên foot bộ chuyển đổi

Giây Trên Foot cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Giây trên foot thành Phút trên dặm

Chúng tôi biết rằng 1 giây trên foot giống với 88 phút trên dặm. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

pace(min/mi) = pace(s/ft) × 88

88 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi pace từ Giây trên foot thành Phút trên dặm

Ví dụ về cách sử dụng công thức Giây trên foot đến Phút trên dặm

Nếu bạn biết công thức Giây trên foot (s/ft) thành Phút trên dặm (min/mi), thì bạn có thể tính toán pace như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 s/ft thành pace trong phút trên dặm.

44000 min/mi = 500 s/ft × 88

Bảng chuyển đổi cho Giây trên foot thành Phút trên dặm

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Giây Trên FootPhút Trên Dặm
1 s_ft 88 min_mi
2 s_ft 176 min_mi
3 s_ft 264 min_mi
4 s_ft 352 min_mi
5 s_ft 440 min_mi
6 s_ft 528 min_mi
7 s_ft 616 min_mi
8 s_ft 704 min_mi
9 s_ft 792 min_mi
10 s_ft 880 min_mi
11 s_ft 968 min_mi
12 s_ft 1056 min_mi
13 s_ft 1144 min_mi
14 s_ft 1232 min_mi
15 s_ft 1320 min_mi
16 s_ft 1408 min_mi
17 s_ft 1496 min_mi
18 s_ft 1584 min_mi
19 s_ft 1672 min_mi
20 s_ft 1760 min_mi
21 s_ft 1848 min_mi
22 s_ft 1936 min_mi
23 s_ft 2024 min_mi
24 s_ft 2112 min_mi
25 s_ft 2200 min_mi
26 s_ft 2288 min_mi
27 s_ft 2376 min_mi
28 s_ft 2464 min_mi
29 s_ft 2552 min_mi
30 s_ft 2640 min_mi
31 s_ft 2728 min_mi
32 s_ft 2816 min_mi
33 s_ft 2904 min_mi
34 s_ft 2992 min_mi
35 s_ft 3080 min_mi
36 s_ft 3168 min_mi
37 s_ft 3256 min_mi
38 s_ft 3344 min_mi
39 s_ft 3432 min_mi
40 s_ft 3520 min_mi
41 s_ft 3608 min_mi
42 s_ft 3696 min_mi
43 s_ft 3784 min_mi
44 s_ft 3872 min_mi
45 s_ft 3960 min_mi
46 s_ft 4048 min_mi
47 s_ft 4136 min_mi
48 s_ft 4224 min_mi
49 s_ft 4312 min_mi
50 s_ft 4400 min_mi
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao