CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI PACE

Chuyển đổi từ Giây trên mét sang Phút trên dặm

Tên thay thế: Chuyển đổi s/m thành min/mi

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi pace trong Giây trên mét (s/m) sang pace trong Phút trên dặm (min/mi) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi pace này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Giây trên mét (s/m) thành Phút trên dặm (min/mi) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Giây trên mét giống như:

13411 Phút trên dặm

Nếu bạn muốn chuyển đổi pace này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Phút trên dặm đến Giây trên mét bộ chuyển đổi

Giây Trên Mét cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Giây trên mét thành Phút trên dặm

Chúng tôi biết rằng 1 giây trên mét giống với 26.82 phút trên dặm. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

pace(min/mi) = pace(s/m) × 26.82

26.82 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi pace từ Giây trên mét thành Phút trên dặm

Ví dụ về cách sử dụng công thức Giây trên mét đến Phút trên dặm

Nếu bạn biết công thức Giây trên mét (s/m) thành Phút trên dặm (min/mi), thì bạn có thể tính toán pace như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 s/m thành pace trong phút trên dặm.

13411 min/mi = 500 s/m × 26.82

Bảng chuyển đổi cho Giây trên mét thành Phút trên dặm

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Giây Trên MétPhút Trên Dặm
1 s_m 26.82 min_mi
2 s_m 53.64 min_mi
3 s_m 80.47 min_mi
4 s_m 107.3 min_mi
5 s_m 134.1 min_mi
6 s_m 160.9 min_mi
7 s_m 187.8 min_mi
8 s_m 214.6 min_mi
9 s_m 241.4 min_mi
10 s_m 268.2 min_mi
11 s_m 295 min_mi
12 s_m 321.9 min_mi
13 s_m 348.7 min_mi
14 s_m 375.5 min_mi
15 s_m 402.3 min_mi
16 s_m 429.2 min_mi
17 s_m 456 min_mi
18 s_m 482.8 min_mi
19 s_m 509.6 min_mi
20 s_m 536.4 min_mi
21 s_m 563.3 min_mi
22 s_m 590.1 min_mi
23 s_m 616.9 min_mi
24 s_m 643.7 min_mi
25 s_m 670.6 min_mi
26 s_m 697.4 min_mi
27 s_m 724.2 min_mi
28 s_m 751 min_mi
29 s_m 777.9 min_mi
30 s_m 804.7 min_mi
31 s_m 831.5 min_mi
32 s_m 858.3 min_mi
33 s_m 885.1 min_mi
34 s_m 912 min_mi
35 s_m 938.8 min_mi
36 s_m 965.6 min_mi
37 s_m 992.4 min_mi
38 s_m 1019 min_mi
39 s_m 1046 min_mi
40 s_m 1073 min_mi
41 s_m 1100 min_mi
42 s_m 1127 min_mi
43 s_m 1153 min_mi
44 s_m 1180 min_mi
45 s_m 1207 min_mi
46 s_m 1234 min_mi
47 s_m 1261 min_mi
48 s_m 1287 min_mi
49 s_m 1314 min_mi
50 s_m 1341 min_mi
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao