Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi pace trong Phút trên ki lô mét (min/km) sang pace trong Giây trên mét (s/m) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi pace này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Phút trên ki lô mét (min/km) thành Giây trên mét (s/m) để bạn tiện theo dõi.
500 Phút trên ki lô mét giống như:
30 Giây trên métNếu bạn muốn chuyển đổi pace này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Giây trên mét đến Phút trên ki lô mét bộ chuyển đổi
Phút Trên Ki Lô Mét cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 giây trên mét giống với 16.67 phút trên ki lô mét. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
pace(s/m) = pace(min/km) ÷ 16.67
16.67 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Phút trên ki lô mét (min/km) thành Giây trên mét (s/m), thì bạn có thể tính toán pace như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 min/km thành pace trong giây trên mét.
30 s/m = 500 min/km ÷ 16.67
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Phút Trên Ki Lô Mét | Giây Trên Mét |
---|---|
1 min_km | 0.06 s_m |
2 min_km | 0.12 s_m |
3 min_km | 0.18 s_m |
4 min_km | 0.24 s_m |
5 min_km | 0.3 s_m |
6 min_km | 0.36 s_m |
7 min_km | 0.42 s_m |
8 min_km | 0.48 s_m |
9 min_km | 0.54 s_m |
10 min_km | 0.6 s_m |
11 min_km | 0.66 s_m |
12 min_km | 0.72 s_m |
13 min_km | 0.78 s_m |
14 min_km | 0.84 s_m |
15 min_km | 0.9 s_m |
16 min_km | 0.96 s_m |
17 min_km | 1.02 s_m |
18 min_km | 1.08 s_m |
19 min_km | 1.14 s_m |
20 min_km | 1.2 s_m |
21 min_km | 1.26 s_m |
22 min_km | 1.32 s_m |
23 min_km | 1.38 s_m |
24 min_km | 1.44 s_m |
25 min_km | 1.5 s_m |
26 min_km | 1.56 s_m |
27 min_km | 1.62 s_m |
28 min_km | 1.68 s_m |
29 min_km | 1.74 s_m |
30 min_km | 1.8 s_m |
31 min_km | 1.86 s_m |
32 min_km | 1.92 s_m |
33 min_km | 1.98 s_m |
34 min_km | 2.04 s_m |
35 min_km | 2.1 s_m |
36 min_km | 2.16 s_m |
37 min_km | 2.22 s_m |
38 min_km | 2.28 s_m |
39 min_km | 2.34 s_m |
40 min_km | 2.4 s_m |
41 min_km | 2.46 s_m |
42 min_km | 2.52 s_m |
43 min_km | 2.58 s_m |
44 min_km | 2.64 s_m |
45 min_km | 2.7 s_m |
46 min_km | 2.76 s_m |
47 min_km | 2.82 s_m |
48 min_km | 2.88 s_m |
49 min_km | 2.94 s_m |
50 min_km | 3 s_m |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao