Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi pace trong Phút trên ki lô mét (min/km) sang pace trong Phút trên dặm (min/mi) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi pace này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Phút trên ki lô mét (min/km) thành Phút trên dặm (min/mi) để bạn tiện theo dõi.
500 Phút trên ki lô mét giống như:
804.7 Phút trên dặmNếu bạn muốn chuyển đổi pace này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Phút trên dặm đến Phút trên ki lô mét bộ chuyển đổi
Phút Trên Ki Lô Mét cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 phút trên ki lô mét giống với 1.609 phút trên dặm. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
pace(min/mi) = pace(min/km) × 1.609
1.609 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Phút trên ki lô mét (min/km) thành Phút trên dặm (min/mi), thì bạn có thể tính toán pace như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 min/km thành pace trong phút trên dặm.
804.7 min/mi = 500 min/km × 1.609
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Phút Trên Ki Lô Mét | Phút Trên Dặm |
---|---|
1 min_km | 1.609 min_mi |
2 min_km | 3.219 min_mi |
3 min_km | 4.828 min_mi |
4 min_km | 6.437 min_mi |
5 min_km | 8.047 min_mi |
6 min_km | 9.656 min_mi |
7 min_km | 11.27 min_mi |
8 min_km | 12.87 min_mi |
9 min_km | 14.48 min_mi |
10 min_km | 16.09 min_mi |
11 min_km | 17.7 min_mi |
12 min_km | 19.31 min_mi |
13 min_km | 20.92 min_mi |
14 min_km | 22.53 min_mi |
15 min_km | 24.14 min_mi |
16 min_km | 25.75 min_mi |
17 min_km | 27.36 min_mi |
18 min_km | 28.97 min_mi |
19 min_km | 30.58 min_mi |
20 min_km | 32.19 min_mi |
21 min_km | 33.8 min_mi |
22 min_km | 35.41 min_mi |
23 min_km | 37.02 min_mi |
24 min_km | 38.62 min_mi |
25 min_km | 40.23 min_mi |
26 min_km | 41.84 min_mi |
27 min_km | 43.45 min_mi |
28 min_km | 45.06 min_mi |
29 min_km | 46.67 min_mi |
30 min_km | 48.28 min_mi |
31 min_km | 49.89 min_mi |
32 min_km | 51.5 min_mi |
33 min_km | 53.11 min_mi |
34 min_km | 54.72 min_mi |
35 min_km | 56.33 min_mi |
36 min_km | 57.94 min_mi |
37 min_km | 59.55 min_mi |
38 min_km | 61.16 min_mi |
39 min_km | 62.76 min_mi |
40 min_km | 64.37 min_mi |
41 min_km | 65.98 min_mi |
42 min_km | 67.59 min_mi |
43 min_km | 69.2 min_mi |
44 min_km | 70.81 min_mi |
45 min_km | 72.42 min_mi |
46 min_km | 74.03 min_mi |
47 min_km | 75.64 min_mi |
48 min_km | 77.25 min_mi |
49 min_km | 78.86 min_mi |
50 min_km | 80.47 min_mi |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao