CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI PACE

Chuyển đổi từ Phút trên ki lô mét sang Giây trên foot

Tên thay thế: Chuyển đổi min/km thành s/ft

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi pace trong Phút trên ki lô mét (min/km) sang pace trong Giây trên foot (s/ft) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi pace này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Phút trên ki lô mét (min/km) thành Giây trên foot (s/ft) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Phút trên ki lô mét giống như:

9.144 Giây trên foot

Nếu bạn muốn chuyển đổi pace này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Giây trên foot đến Phút trên ki lô mét bộ chuyển đổi

Phút Trên Ki Lô Mét cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Phút trên ki lô mét thành Giây trên foot

Chúng tôi biết rằng 1 giây trên foot giống với 54.68 phút trên ki lô mét. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

pace(s/ft) = pace(min/km) ÷ 54.68

54.68 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi pace từ Phút trên ki lô mét thành Giây trên foot

Ví dụ về cách sử dụng công thức Phút trên ki lô mét đến Giây trên foot

Nếu bạn biết công thức Phút trên ki lô mét (min/km) thành Giây trên foot (s/ft), thì bạn có thể tính toán pace như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 min/km thành pace trong giây trên foot.

9.144 s/ft = 500 min/km ÷ 54.68

Bảng chuyển đổi cho Phút trên ki lô mét thành Giây trên foot

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Phút Trên Ki Lô MétGiây Trên Foot
1 min_km 0.01829 s_ft
2 min_km 0.03658 s_ft
3 min_km 0.05486 s_ft
4 min_km 0.07315 s_ft
5 min_km 0.09144 s_ft
6 min_km 0.1097 s_ft
7 min_km 0.128 s_ft
8 min_km 0.1463 s_ft
9 min_km 0.1646 s_ft
10 min_km 0.1829 s_ft
11 min_km 0.2012 s_ft
12 min_km 0.2195 s_ft
13 min_km 0.2377 s_ft
14 min_km 0.256 s_ft
15 min_km 0.2743 s_ft
16 min_km 0.2926 s_ft
17 min_km 0.3109 s_ft
18 min_km 0.3292 s_ft
19 min_km 0.3475 s_ft
20 min_km 0.3658 s_ft
21 min_km 0.384 s_ft
22 min_km 0.4023 s_ft
23 min_km 0.4206 s_ft
24 min_km 0.4389 s_ft
25 min_km 0.4572 s_ft
26 min_km 0.4755 s_ft
27 min_km 0.4938 s_ft
28 min_km 0.5121 s_ft
29 min_km 0.5304 s_ft
30 min_km 0.5486 s_ft
31 min_km 0.5669 s_ft
32 min_km 0.5852 s_ft
33 min_km 0.6035 s_ft
34 min_km 0.6218 s_ft
35 min_km 0.6401 s_ft
36 min_km 0.6584 s_ft
37 min_km 0.6767 s_ft
38 min_km 0.6949 s_ft
39 min_km 0.7132 s_ft
40 min_km 0.7315 s_ft
41 min_km 0.7498 s_ft
42 min_km 0.7681 s_ft
43 min_km 0.7864 s_ft
44 min_km 0.8047 s_ft
45 min_km 0.823 s_ft
46 min_km 0.8412 s_ft
47 min_km 0.8595 s_ft
48 min_km 0.8778 s_ft
49 min_km 0.8961 s_ft
50 min_km 0.9144 s_ft
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao