CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Mét vuông sang Dặm vuông

Tên thay thế: Chuyển đổi m2 thành mi2

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Mét vuông (m2) sang diện tích trong Dặm vuông (mi2) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét vuông (m2) thành Dặm vuông (mi2) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mét vuông giống như:

0.0001931 Dặm vuông

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Dặm vuông đến Mét vuông bộ chuyển đổi

Mét Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mét vuông thành Dặm vuông

Chúng tôi biết rằng 1 dặm vuông giống với 2589991 mét vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(mi2) = diện tích(m2) ÷ 2589991

2589991 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Mét vuông thành Dặm vuông

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mét vuông đến Dặm vuông

Nếu bạn biết công thức Mét vuông (m2) thành Dặm vuông (mi2), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 m2 thành diện tích trong dặm vuông.

0.0001931 mi2 = 500 m2 ÷ 2589991

Bảng chuyển đổi cho Mét vuông thành Dặm vuông

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Mét VuôngDặm Vuông
1 m2 3.86e-7 mi2
2 m2 7.72e-7 mi2
3 m2 0.000001158 mi2
4 m2 0.000001544 mi2
5 m2 0.000001931 mi2
6 m2 0.000002317 mi2
7 m2 0.000002703 mi2
8 m2 0.000003089 mi2
9 m2 0.000003475 mi2
10 m2 0.000003861 mi2
11 m2 0.000004247 mi2
12 m2 0.000004633 mi2
13 m2 0.000005019 mi2
14 m2 0.000005405 mi2
15 m2 0.000005792 mi2
16 m2 0.000006178 mi2
17 m2 0.000006564 mi2
18 m2 0.00000695 mi2
19 m2 0.000007336 mi2
20 m2 0.000007722 mi2
21 m2 0.000008108 mi2
22 m2 0.000008494 mi2
23 m2 0.00000888 mi2
24 m2 0.000009266 mi2
25 m2 0.000009653 mi2
26 m2 0.00001004 mi2
27 m2 0.00001042 mi2
28 m2 0.00001081 mi2
29 m2 0.0000112 mi2
30 m2 0.00001158 mi2
31 m2 0.00001197 mi2
32 m2 0.00001235 mi2
33 m2 0.00001274 mi2
34 m2 0.00001313 mi2
35 m2 0.00001351 mi2
36 m2 0.0000139 mi2
37 m2 0.00001429 mi2
38 m2 0.00001467 mi2
39 m2 0.00001506 mi2
40 m2 0.00001544 mi2
41 m2 0.00001583 mi2
42 m2 0.00001622 mi2
43 m2 0.0000166 mi2
44 m2 0.00001699 mi2
45 m2 0.00001737 mi2
46 m2 0.00001776 mi2
47 m2 0.00001815 mi2
48 m2 0.00001853 mi2
49 m2 0.00001892 mi2
50 m2 0.0000193 mi2
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao