CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Mét vuông sang Feet Vuông

Tên thay thế: Chuyển đổi m2 thành ft2

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Mét vuông (m2) sang diện tích trong Feet Vuông (ft2) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét vuông (m2) thành Feet Vuông (ft2) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Mét vuông giống như:

5382 Feet Vuông

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Feet Vuông đến Mét vuông bộ chuyển đổi

Mét Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Mét vuông thành Feet Vuông

Chúng tôi biết rằng 1 mét vuông giống với 10.76 foot vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(ft2) = diện tích(m2) × 10.76

10.76 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Mét vuông thành Feet Vuông

Ví dụ về cách sử dụng công thức Mét vuông đến Feet Vuông

Nếu bạn biết công thức Mét vuông (m2) thành Feet Vuông (ft2), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 m2 thành diện tích trong feet vuông.

5382 ft2 = 500 m2 × 10.76

Bảng chuyển đổi cho Mét vuông thành Feet Vuông

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Mét VuôngFoot Vuông
1 m2 10.76 ft2
2 m2 21.53 ft2
3 m2 32.29 ft2
4 m2 43.06 ft2
5 m2 53.82 ft2
6 m2 64.58 ft2
7 m2 75.35 ft2
8 m2 86.11 ft2
9 m2 96.88 ft2
10 m2 107.6 ft2
11 m2 118.4 ft2
12 m2 129.2 ft2
13 m2 139.9 ft2
14 m2 150.7 ft2
15 m2 161.5 ft2
16 m2 172.2 ft2
17 m2 183 ft2
18 m2 193.8 ft2
19 m2 204.5 ft2
20 m2 215.3 ft2
21 m2 226 ft2
22 m2 236.8 ft2
23 m2 247.6 ft2
24 m2 258.3 ft2
25 m2 269.1 ft2
26 m2 279.9 ft2
27 m2 290.6 ft2
28 m2 301.4 ft2
29 m2 312.2 ft2
30 m2 322.9 ft2
31 m2 333.7 ft2
32 m2 344.4 ft2
33 m2 355.2 ft2
34 m2 366 ft2
35 m2 376.7 ft2
36 m2 387.5 ft2
37 m2 398.3 ft2
38 m2 409 ft2
39 m2 419.8 ft2
40 m2 430.6 ft2
41 m2 441.3 ft2
42 m2 452.1 ft2
43 m2 462.8 ft2
44 m2 473.6 ft2
45 m2 484.4 ft2
46 m2 495.1 ft2
47 m2 505.9 ft2
48 m2 516.7 ft2
49 m2 527.4 ft2
50 m2 538.2 ft2
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao