Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Mét vuông (m2) sang diện tích trong Mẫu Anh (ac) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Mét vuông (m2) thành Mẫu Anh (ac) để bạn tiện theo dõi.
500 Mét vuông giống như:
0.1236 Mẫu AnhNếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mẫu Anh đến Mét vuông bộ chuyển đổi
Mét Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 mẫu anh giống với 4047 mét vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
diện tích(ac) = diện tích(m2) ÷ 4047
4047 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Mét vuông (m2) thành Mẫu Anh (ac), thì bạn có thể tính toán area như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 m2 thành diện tích trong mẫu anh.
0.1236 ac = 500 m2 ÷ 4047
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Mét Vuông | Mẫu Anh |
---|---|
1 m2 | 0.0002471 ac |
2 m2 | 0.0004942 ac |
3 m2 | 0.0007413 ac |
4 m2 | 0.0009884 ac |
5 m2 | 0.001236 ac |
6 m2 | 0.001483 ac |
7 m2 | 0.00173 ac |
8 m2 | 0.001977 ac |
9 m2 | 0.002224 ac |
10 m2 | 0.002471 ac |
11 m2 | 0.002718 ac |
12 m2 | 0.002965 ac |
13 m2 | 0.003212 ac |
14 m2 | 0.003459 ac |
15 m2 | 0.003707 ac |
16 m2 | 0.003954 ac |
17 m2 | 0.004201 ac |
18 m2 | 0.004448 ac |
19 m2 | 0.004695 ac |
20 m2 | 0.004942 ac |
21 m2 | 0.005189 ac |
22 m2 | 0.005436 ac |
23 m2 | 0.005683 ac |
24 m2 | 0.005931 ac |
25 m2 | 0.006178 ac |
26 m2 | 0.006425 ac |
27 m2 | 0.006672 ac |
28 m2 | 0.006919 ac |
29 m2 | 0.007166 ac |
30 m2 | 0.007413 ac |
31 m2 | 0.00766 ac |
32 m2 | 0.007907 ac |
33 m2 | 0.008154 ac |
34 m2 | 0.008402 ac |
35 m2 | 0.008649 ac |
36 m2 | 0.008896 ac |
37 m2 | 0.009143 ac |
38 m2 | 0.00939 ac |
39 m2 | 0.009637 ac |
40 m2 | 0.009884 ac |
41 m2 | 0.01013 ac |
42 m2 | 0.01038 ac |
43 m2 | 0.01063 ac |
44 m2 | 0.01087 ac |
45 m2 | 0.01112 ac |
46 m2 | 0.01137 ac |
47 m2 | 0.01161 ac |
48 m2 | 0.01186 ac |
49 m2 | 0.01211 ac |
50 m2 | 0.01236 ac |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao