CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Inch vuông sang Kilomet vuông

Tên thay thế: Chuyển đổi in2 thành km2

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Inch vuông (in2) sang diện tích trong Kilomet vuông (km2) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch vuông (in2) thành Kilomet vuông (km2) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Inch vuông giống như:

3.23e-7 Kilomet vuông

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilomet vuông đến Inch vuông bộ chuyển đổi

Inch Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch vuông thành Kilomet vuông

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet vuông giống với 1550001600 inch vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(km2) = diện tích(in2) ÷ 1550001600

1550001600 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Inch vuông thành Kilomet vuông

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch vuông đến Kilomet vuông

Nếu bạn biết công thức Inch vuông (in2) thành Kilomet vuông (km2), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 in2 thành diện tích trong kilomet vuông.

3.226e-7 km2 = 500 in2 ÷ 1550001600

Bảng chuyển đổi cho Inch vuông thành Kilomet vuông

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Inch VuôngKilomet Vuông
1 in2 1e-9 km2
2 in2 1e-9 km2
3 in2 2e-9 km2
4 in2 3e-9 km2
5 in2 3e-9 km2
6 in2 4e-9 km2
7 in2 5e-9 km2
8 in2 5e-9 km2
9 in2 6e-9 km2
10 in2 6e-9 km2
11 in2 7e-9 km2
12 in2 8e-9 km2
13 in2 8e-9 km2
14 in2 9e-9 km2
15 in2 1e-8 km2
16 in2 1e-8 km2
17 in2 1.1e-8 km2
18 in2 1.2e-8 km2
19 in2 1.2e-8 km2
20 in2 1.3e-8 km2
21 in2 1.4e-8 km2
22 in2 1.4e-8 km2
23 in2 1.5e-8 km2
24 in2 1.5e-8 km2
25 in2 1.6e-8 km2
26 in2 1.7e-8 km2
27 in2 1.7e-8 km2
28 in2 1.8e-8 km2
29 in2 1.9e-8 km2
30 in2 1.9e-8 km2
31 in2 2e-8 km2
32 in2 2.1e-8 km2
33 in2 2.1e-8 km2
34 in2 2.2e-8 km2
35 in2 2.3e-8 km2
36 in2 2.3e-8 km2
37 in2 2.4e-8 km2
38 in2 2.5e-8 km2
39 in2 2.5e-8 km2
40 in2 2.6e-8 km2
41 in2 2.6e-8 km2
42 in2 2.7e-8 km2
43 in2 2.8e-8 km2
44 in2 2.8e-8 km2
45 in2 2.9e-8 km2
46 in2 3e-8 km2
47 in2 3e-8 km2
48 in2 3.1e-8 km2
49 in2 3.2e-8 km2
50 in2 3.2e-8 km2
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao