CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Inch vuông sang Mẫu Anh

Tên thay thế: Chuyển đổi in2 thành ac

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Inch vuông (in2) sang diện tích trong Mẫu Anh (ac) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch vuông (in2) thành Mẫu Anh (ac) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Inch vuông giống như:

0.00007971 Mẫu Anh

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mẫu Anh đến Inch vuông bộ chuyển đổi

Inch Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch vuông thành Mẫu Anh

Chúng tôi biết rằng 1 mẫu anh giống với 6272640 inch vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(ac) = diện tích(in2) ÷ 6272640

6272640 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Inch vuông thành Mẫu Anh

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch vuông đến Mẫu Anh

Nếu bạn biết công thức Inch vuông (in2) thành Mẫu Anh (ac), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 in2 thành diện tích trong mẫu anh.

0.00007971 ac = 500 in2 ÷ 6272640

Bảng chuyển đổi cho Inch vuông thành Mẫu Anh

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Inch VuôngMẫu Anh
1 in2 1.59e-7 ac
2 in2 3.19e-7 ac
3 in2 4.78e-7 ac
4 in2 6.38e-7 ac
5 in2 7.97e-7 ac
6 in2 9.57e-7 ac
7 in2 0.000001116 ac
8 in2 0.000001275 ac
9 in2 0.000001435 ac
10 in2 0.000001594 ac
11 in2 0.000001754 ac
12 in2 0.000001913 ac
13 in2 0.000002072 ac
14 in2 0.000002232 ac
15 in2 0.000002391 ac
16 in2 0.000002551 ac
17 in2 0.00000271 ac
18 in2 0.00000287 ac
19 in2 0.000003029 ac
20 in2 0.000003188 ac
21 in2 0.000003348 ac
22 in2 0.000003507 ac
23 in2 0.000003667 ac
24 in2 0.000003826 ac
25 in2 0.000003986 ac
26 in2 0.000004145 ac
27 in2 0.000004304 ac
28 in2 0.000004464 ac
29 in2 0.000004623 ac
30 in2 0.000004783 ac
31 in2 0.000004942 ac
32 in2 0.000005102 ac
33 in2 0.000005261 ac
34 in2 0.00000542 ac
35 in2 0.00000558 ac
36 in2 0.000005739 ac
37 in2 0.000005899 ac
38 in2 0.000006058 ac
39 in2 0.000006217 ac
40 in2 0.000006377 ac
41 in2 0.000006536 ac
42 in2 0.000006696 ac
43 in2 0.000006855 ac
44 in2 0.000007015 ac
45 in2 0.000007174 ac
46 in2 0.000007333 ac
47 in2 0.000007493 ac
48 in2 0.000007652 ac
49 in2 0.000007812 ac
50 in2 0.000007971 ac
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao