Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Inch vuông (in2) sang diện tích trong Hecta (ha) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch vuông (in2) thành Hecta (ha) để bạn tiện theo dõi.
500 Inch vuông giống như:
0.00003226 HectaNếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Hecta đến Inch vuông bộ chuyển đổi
Inch Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 hecta giống với 15500016 inch vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
diện tích(ha) = diện tích(in2) ÷ 15500016
15500016 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Inch vuông (in2) thành Hecta (ha), thì bạn có thể tính toán area như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 in2 thành diện tích trong hecta.
0.00003226 ha = 500 in2 ÷ 15500016
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Inch Vuông | Hecta |
---|---|
1 in2 | 6.5e-8 ha |
2 in2 | 1.29e-7 ha |
3 in2 | 1.94e-7 ha |
4 in2 | 2.58e-7 ha |
5 in2 | 3.23e-7 ha |
6 in2 | 3.87e-7 ha |
7 in2 | 4.52e-7 ha |
8 in2 | 5.16e-7 ha |
9 in2 | 5.81e-7 ha |
10 in2 | 6.45e-7 ha |
11 in2 | 7.1e-7 ha |
12 in2 | 7.74e-7 ha |
13 in2 | 8.39e-7 ha |
14 in2 | 9.03e-7 ha |
15 in2 | 9.68e-7 ha |
16 in2 | 0.000001032 ha |
17 in2 | 0.000001097 ha |
18 in2 | 0.000001161 ha |
19 in2 | 0.000001226 ha |
20 in2 | 0.00000129 ha |
21 in2 | 0.000001355 ha |
22 in2 | 0.000001419 ha |
23 in2 | 0.000001484 ha |
24 in2 | 0.000001548 ha |
25 in2 | 0.000001613 ha |
26 in2 | 0.000001677 ha |
27 in2 | 0.000001742 ha |
28 in2 | 0.000001806 ha |
29 in2 | 0.000001871 ha |
30 in2 | 0.000001935 ha |
31 in2 | 0.000002 ha |
32 in2 | 0.000002065 ha |
33 in2 | 0.000002129 ha |
34 in2 | 0.000002194 ha |
35 in2 | 0.000002258 ha |
36 in2 | 0.000002323 ha |
37 in2 | 0.000002387 ha |
38 in2 | 0.000002452 ha |
39 in2 | 0.000002516 ha |
40 in2 | 0.000002581 ha |
41 in2 | 0.000002645 ha |
42 in2 | 0.00000271 ha |
43 in2 | 0.000002774 ha |
44 in2 | 0.000002839 ha |
45 in2 | 0.000002903 ha |
46 in2 | 0.000002968 ha |
47 in2 | 0.000003032 ha |
48 in2 | 0.000003097 ha |
49 in2 | 0.000003161 ha |
50 in2 | 0.000003226 ha |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao