CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Feet Vuông sang Yard vuông

Tên thay thế: Chuyển đổi ft2 thành yd2

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Feet Vuông (ft2) sang diện tích trong Yard vuông (yd2) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet Vuông (ft2) thành Yard vuông (yd2) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet Vuông giống như:

55.56 Yard vuông

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Yard vuông đến Feet Vuông bộ chuyển đổi

Feet Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet Vuông thành Yard vuông

Chúng tôi biết rằng 1 yard vuông giống với 9 foot vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(yd2) = diện tích(ft2) ÷ 9

9 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Feet Vuông thành Yard vuông

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet Vuông đến Yard vuông

Nếu bạn biết công thức Feet Vuông (ft2) thành Yard vuông (yd2), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft2 thành diện tích trong yard vuông.

55.56 yd2 = 500 ft2 ÷ 9

Bảng chuyển đổi cho Feet Vuông thành Yard vuông

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Foot VuôngYard Vuông
1 ft2 0.1111 yd2
2 ft2 0.2222 yd2
3 ft2 0.3333 yd2
4 ft2 0.4444 yd2
5 ft2 0.5556 yd2
6 ft2 0.6667 yd2
7 ft2 0.7778 yd2
8 ft2 0.8889 yd2
9 ft2 1 yd2
10 ft2 1.111 yd2
11 ft2 1.222 yd2
12 ft2 1.333 yd2
13 ft2 1.444 yd2
14 ft2 1.556 yd2
15 ft2 1.667 yd2
16 ft2 1.778 yd2
17 ft2 1.889 yd2
18 ft2 2 yd2
19 ft2 2.111 yd2
20 ft2 2.222 yd2
21 ft2 2.333 yd2
22 ft2 2.444 yd2
23 ft2 2.556 yd2
24 ft2 2.667 yd2
25 ft2 2.778 yd2
26 ft2 2.889 yd2
27 ft2 3 yd2
28 ft2 3.111 yd2
29 ft2 3.222 yd2
30 ft2 3.333 yd2
31 ft2 3.444 yd2
32 ft2 3.556 yd2
33 ft2 3.667 yd2
34 ft2 3.778 yd2
35 ft2 3.889 yd2
36 ft2 4 yd2
37 ft2 4.111 yd2
38 ft2 4.222 yd2
39 ft2 4.333 yd2
40 ft2 4.444 yd2
41 ft2 4.556 yd2
42 ft2 4.667 yd2
43 ft2 4.778 yd2
44 ft2 4.889 yd2
45 ft2 5 yd2
46 ft2 5.111 yd2
47 ft2 5.222 yd2
48 ft2 5.333 yd2
49 ft2 5.444 yd2
50 ft2 5.556 yd2
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao