Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Feet Vuông (ft2) sang diện tích trong Hecta (ha) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet Vuông (ft2) thành Hecta (ha) để bạn tiện theo dõi.
500 Feet Vuông giống như:
0.004645 HectaNếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Hecta đến Feet Vuông bộ chuyển đổi
Feet Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 hecta giống với 107639 foot vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
diện tích(ha) = diện tích(ft2) ÷ 107639
107639 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Feet Vuông (ft2) thành Hecta (ha), thì bạn có thể tính toán area như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 ft2 thành diện tích trong hecta.
0.004645 ha = 500 ft2 ÷ 107639
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Foot Vuông | Hecta |
---|---|
1 ft2 | 0.00000929 ha |
2 ft2 | 0.00001858 ha |
3 ft2 | 0.00002787 ha |
4 ft2 | 0.00003716 ha |
5 ft2 | 0.00004645 ha |
6 ft2 | 0.00005574 ha |
7 ft2 | 0.00006503 ha |
8 ft2 | 0.00007432 ha |
9 ft2 | 0.00008361 ha |
10 ft2 | 0.0000929 ha |
11 ft2 | 0.0001022 ha |
12 ft2 | 0.0001115 ha |
13 ft2 | 0.0001208 ha |
14 ft2 | 0.0001301 ha |
15 ft2 | 0.0001394 ha |
16 ft2 | 0.0001486 ha |
17 ft2 | 0.0001579 ha |
18 ft2 | 0.0001672 ha |
19 ft2 | 0.0001765 ha |
20 ft2 | 0.0001858 ha |
21 ft2 | 0.0001951 ha |
22 ft2 | 0.0002044 ha |
23 ft2 | 0.0002137 ha |
24 ft2 | 0.000223 ha |
25 ft2 | 0.0002323 ha |
26 ft2 | 0.0002415 ha |
27 ft2 | 0.0002508 ha |
28 ft2 | 0.0002601 ha |
29 ft2 | 0.0002694 ha |
30 ft2 | 0.0002787 ha |
31 ft2 | 0.000288 ha |
32 ft2 | 0.0002973 ha |
33 ft2 | 0.0003066 ha |
34 ft2 | 0.0003159 ha |
35 ft2 | 0.0003252 ha |
36 ft2 | 0.0003345 ha |
37 ft2 | 0.0003437 ha |
38 ft2 | 0.000353 ha |
39 ft2 | 0.0003623 ha |
40 ft2 | 0.0003716 ha |
41 ft2 | 0.0003809 ha |
42 ft2 | 0.0003902 ha |
43 ft2 | 0.0003995 ha |
44 ft2 | 0.0004088 ha |
45 ft2 | 0.0004181 ha |
46 ft2 | 0.0004274 ha |
47 ft2 | 0.0004366 ha |
48 ft2 | 0.0004459 ha |
49 ft2 | 0.0004552 ha |
50 ft2 | 0.0004645 ha |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao