CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI DIỆN TÍCH

Chuyển đổi từ Feet Vuông sang Mẫu Anh

Tên thay thế: Chuyển đổi ft2 thành ac

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi diện tích trong Feet Vuông (ft2) sang diện tích trong Mẫu Anh (ac) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi diện tích này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Feet Vuông (ft2) thành Mẫu Anh (ac) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Feet Vuông giống như:

0.01148 Mẫu Anh

Nếu bạn muốn chuyển đổi diện tích này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Mẫu Anh đến Feet Vuông bộ chuyển đổi

Feet Vuông cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Feet Vuông thành Mẫu Anh

Chúng tôi biết rằng 1 mẫu anh giống với 43560 foot vuông. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

diện tích(ac) = diện tích(ft2) ÷ 43560

43560 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi area từ Feet Vuông thành Mẫu Anh

Ví dụ về cách sử dụng công thức Feet Vuông đến Mẫu Anh

Nếu bạn biết công thức Feet Vuông (ft2) thành Mẫu Anh (ac), thì bạn có thể tính toán area như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 ft2 thành diện tích trong mẫu anh.

0.01148 ac = 500 ft2 ÷ 43560

Bảng chuyển đổi cho Feet Vuông thành Mẫu Anh

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Foot VuôngMẫu Anh
1 ft2 0.00002296 ac
2 ft2 0.00004591 ac
3 ft2 0.00006887 ac
4 ft2 0.00009183 ac
5 ft2 0.0001148 ac
6 ft2 0.0001377 ac
7 ft2 0.0001607 ac
8 ft2 0.0001837 ac
9 ft2 0.0002066 ac
10 ft2 0.0002296 ac
11 ft2 0.0002525 ac
12 ft2 0.0002755 ac
13 ft2 0.0002984 ac
14 ft2 0.0003214 ac
15 ft2 0.0003444 ac
16 ft2 0.0003673 ac
17 ft2 0.0003903 ac
18 ft2 0.0004132 ac
19 ft2 0.0004362 ac
20 ft2 0.0004591 ac
21 ft2 0.0004821 ac
22 ft2 0.0005051 ac
23 ft2 0.000528 ac
24 ft2 0.000551 ac
25 ft2 0.0005739 ac
26 ft2 0.0005969 ac
27 ft2 0.0006198 ac
28 ft2 0.0006428 ac
29 ft2 0.0006657 ac
30 ft2 0.0006887 ac
31 ft2 0.0007117 ac
32 ft2 0.0007346 ac
33 ft2 0.0007576 ac
34 ft2 0.0007805 ac
35 ft2 0.0008035 ac
36 ft2 0.0008264 ac
37 ft2 0.0008494 ac
38 ft2 0.0008724 ac
39 ft2 0.0008953 ac
40 ft2 0.0009183 ac
41 ft2 0.0009412 ac
42 ft2 0.0009642 ac
43 ft2 0.0009871 ac
44 ft2 0.00101 ac
45 ft2 0.001033 ac
46 ft2 0.001056 ac
47 ft2 0.001079 ac
48 ft2 0.001102 ac
49 ft2 0.001125 ac
50 ft2 0.001148 ac
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao