CÔNG CỤ CHUYỂN ĐỔI ÂM LƯỢNG

Chuyển đổi từ Inch khối sang Kilomet khối

Tên thay thế: Chuyển đổi in3 thành km3

Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Inch khối (in3) sang âm lượng trong Kilomet khối (km3) .

Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch khối (in3) thành Kilomet khối (km3) để bạn tiện theo dõi.

Chia sẻ những kết quả này

500 Inch khối giống như:

0 Kilomet khối

Nếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: Kilomet khối đến Inch khối bộ chuyển đổi

Inch Khối cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:

Công thức chuyển đổi cho Inch khối thành Kilomet khối

Chúng tôi biết rằng 1 kilomet khối giống với 61024025193554 inch khối. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:

Âm lượng(km3) = Âm lượng(in3) ÷ 61024025193554

61024025193554 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.

Công thức chuyển đổi volume từ Inch khối thành Kilomet khối

Ví dụ về cách sử dụng công thức Inch khối đến Kilomet khối

Nếu bạn biết công thức Inch khối (in3) thành Kilomet khối (km3), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.

Ví dụ chuyển đổi 500 in3 thành Âm lượng trong kilomet khối.

8.193e-12 km3 = 500 in3 ÷ 61024025193554

Bảng chuyển đổi cho Inch khối thành Kilomet khối

Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.

Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.

Inch KhốiKilomet Khối
1 in3 0 km3
2 in3 0 km3
3 in3 0 km3
4 in3 0 km3
5 in3 0 km3
6 in3 0 km3
7 in3 0 km3
8 in3 0 km3
9 in3 0 km3
10 in3 0 km3
11 in3 0 km3
12 in3 0 km3
13 in3 0 km3
14 in3 0 km3
15 in3 0 km3
16 in3 0 km3
17 in3 0 km3
18 in3 0 km3
19 in3 0 km3
20 in3 0 km3
21 in3 0 km3
22 in3 0 km3
23 in3 0 km3
24 in3 0 km3
25 in3 0 km3
26 in3 0 km3
27 in3 0 km3
28 in3 0 km3
29 in3 0 km3
30 in3 0 km3
31 in3 0 km3
32 in3 0 km3
33 in3 0 km3
34 in3 0 km3
35 in3 0 km3
36 in3 0 km3
37 in3 0 km3
38 in3 0 km3
39 in3 0 km3
40 in3 0 km3
41 in3 0 km3
42 in3 0 km3
43 in3 0 km3
44 in3 0 km3
45 in3 0 km3
46 in3 0 km3
47 in3 0 km3
48 in3 0 km3
49 in3 0 km3
50 in3 0 km3
Nhấp vào bất kỳ ô nào trong bảng chuyển đổi để sao chép giá trị.

Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.

Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao