Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi này để chuyển đổi âm lượng trong Inch khối (in3) sang âm lượng trong kilolit (kl) .
Công thức được sử dụng trong trình chuyển đổi âm lượng này được liệt kê bên dưới. Ngoài ra còn có bảng chuyển đổi Inch khối (in3) thành kilolit (kl) để bạn tiện theo dõi.
500 Inch khối giống như:
0.008193 kilolitNếu bạn muốn chuyển đổi Âm lượng này theo cách khác, hãy thử trình chuyển đổi này: kilolit đến Inch khối bộ chuyển đổi
Inch Khối cũng có thể được chuyển đổi sang các đơn vị khác:
Chúng tôi biết rằng 1 kilolit giống với 61024 inch khối. Điều này cho phép chúng tôi thiết lập công thức sau:
Âm lượng(kl) = Âm lượng(in3) ÷ 61024
61024 là hằng số chuyển đổi bạn cần nhớ để thực hiện chuyển đổi này.
Nếu bạn biết công thức Inch khối (in3) thành kilolit (kl), thì bạn có thể tính toán volume như thế này.
Ví dụ chuyển đổi 500 in3 thành Âm lượng trong kilolit.
0.008193 kl = 500 in3 ÷ 61024
Bảng chuyển đổi này dựa trên công thức được sử dụng ở trên.
Bạn có thể tạo bảng chuyển đổi cho bất kỳ dải số nào bằng cách nhập dải số bắt đầu và số kết thúc bên dưới.
Inch Khối | Kilolit |
---|---|
1 in3 | 0.00001639 kl |
2 in3 | 0.00003277 kl |
3 in3 | 0.00004916 kl |
4 in3 | 0.00006555 kl |
5 in3 | 0.00008193 kl |
6 in3 | 0.00009832 kl |
7 in3 | 0.0001147 kl |
8 in3 | 0.0001311 kl |
9 in3 | 0.0001475 kl |
10 in3 | 0.0001639 kl |
11 in3 | 0.0001803 kl |
12 in3 | 0.0001966 kl |
13 in3 | 0.000213 kl |
14 in3 | 0.0002294 kl |
15 in3 | 0.0002458 kl |
16 in3 | 0.0002622 kl |
17 in3 | 0.0002786 kl |
18 in3 | 0.000295 kl |
19 in3 | 0.0003114 kl |
20 in3 | 0.0003277 kl |
21 in3 | 0.0003441 kl |
22 in3 | 0.0003605 kl |
23 in3 | 0.0003769 kl |
24 in3 | 0.0003933 kl |
25 in3 | 0.0004097 kl |
26 in3 | 0.0004261 kl |
27 in3 | 0.0004424 kl |
28 in3 | 0.0004588 kl |
29 in3 | 0.0004752 kl |
30 in3 | 0.0004916 kl |
31 in3 | 0.000508 kl |
32 in3 | 0.0005244 kl |
33 in3 | 0.0005408 kl |
34 in3 | 0.0005572 kl |
35 in3 | 0.0005735 kl |
36 in3 | 0.0005899 kl |
37 in3 | 0.0006063 kl |
38 in3 | 0.0006227 kl |
39 in3 | 0.0006391 kl |
40 in3 | 0.0006555 kl |
41 in3 | 0.0006719 kl |
42 in3 | 0.0006883 kl |
43 in3 | 0.0007046 kl |
44 in3 | 0.000721 kl |
45 in3 | 0.0007374 kl |
46 in3 | 0.0007538 kl |
47 in3 | 0.0007702 kl |
48 in3 | 0.0007866 kl |
49 in3 | 0.000803 kl |
50 in3 | 0.0008193 kl |
Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể xem tất cả các đơn vị đo lường liên quan khác trong danh mục này bằng cách nhấp vào đây. Bảng này đã được cập nhật, nhưng phạm vi bắt đầu và kết thúc của chuyển đổi vẫn giữ nguyên.
Nếu bạn cần kiểm soát nâng cao hơn đối với bảng này, hãy xem tại đây: bảng chuyển đổi nâng cao